Intel Atom C2538
Intel Atom C2538 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1283 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Avoton được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013
Tần số | 2.40 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 4 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Atom C2538
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1600DDR3L-1600 SO-DIMM |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 2.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1600DDR3L-1600 SO-DIMM |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Avoton |
L2-Cache | 2.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q3/2013 |
Ổ cắm | BGA 1283 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 15 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
AMD Ryzen Embedded R1600 vs
Intel Atom C2538
Intel Core i5-1240P vs
Intel Atom C2538
Intel Xeon Silver 4309Y vs
Intel Atom C2538
Intel Atom C2538 vs
AMD Ryzen Embedded V1500B
Intel Core i7-5700HQ vs
Intel Atom C2538
Intel Atom C2538 vs
Intel Celeron J4125
Intel Atom C2538 vs
Intel Xeon W-11555MLE
Intel Atom C2538 vs
Intel Core i3-1005G1
Intel Pentium N3540 vs
Intel Atom C2538
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs
Intel Atom C2538
AMD Ryzen Embedded R2314 vs
Intel Atom C2538
Intel Atom C2538 vs
Intel Core i5-3550
AMD Ryzen 5 3550H vs
Intel Atom C2538
Intel Atom C2538 vs
AMD E1-2500
AMD Ryzen 7 6980U vs
Intel Atom C2538