Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel HD Graphics P630

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 9.5
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 24
Bộ nhớ tối đa 64 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 192
Màn hình tối đa 3
Ngành kiến trúc 14 nm
Released Date Q2/2016

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
0.35 GHz 1.10 GHz 845 GFLOPS 422 GFLOPS 106 GFLOPS
0.35 GHz 1.15 GHz 883 GFLOPS 442 GFLOPS 110 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
Intel Xeon E3-1225 v6 0.35 GHz 1.15 GHz 442 GFLOPS
Intel Xeon E3-1245 v6 0.35 GHz 1.15 GHz 442 GFLOPS
Intel Xeon E3-1275 v6 0.35 GHz 1.15 GHz 442 GFLOPS
Intel Xeon E3-1505M v6 0.35 GHz 1.10 GHz 422 GFLOPS
Intel Xeon E3-1535M v6 0.35 GHz 1.10 GHz 422 GFLOPS
back to top