Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel HD Graphics P4600

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 7.5
Phiên bản DirectX 11.1
Đơn vị thi công 20
Bộ nhớ tối đa 2 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 160
Màn hình tối đa 3
Ngành kiến trúc 22 nm
Released Date Q2/2013

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
0.35 GHz 1.20 GHz 768 GFLOPS 384 GFLOPS 96 GFLOPS
0.35 GHz 1.25 GHz 800 GFLOPS 400 GFLOPS 100 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
Intel Xeon E3-1225 v3 0.35 GHz 1.20 GHz 384 GFLOPS
Intel Xeon E3-1226 v3 0.35 GHz 1.20 GHz 384 GFLOPS
Intel Xeon E3-1245 v3 0.35 GHz 1.20 GHz 384 GFLOPS
Intel Xeon E3-1275 v3 0.35 GHz 1.25 GHz 400 GFLOPS
back to top