Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel HD Graphics 405 (18EU)

Chi tiết kỹ thuật

Thế hệ 8
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 18
Bộ nhớ tối đa 8 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 144
Màn hình tối đa 3
Ngành kiến trúc 14 nm
Released Date Q2/2015

Hỗ trợ Codec phần cứng

H264 Decode / Encode
AV1 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 No

Tần suất GPU

Tần suất GPU Khoảng GPU (Turbo) FP16 (Chính xác một nửa) FP32 (Độ chính xác đơn) FP64 (Độ chính xác kép)
0.40 GHz 0.74 GHz 426 GFLOPS 213 GFLOPS 53 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Bộ vi xử lý Tần suất GPU GPU (Turbo) FP32 (Độ chính xác đơn)
Intel Pentium J3710 0.40 GHz 0.74 GHz 213 GFLOPS
back to top