HiSilicon Kirin 935
HiSilicon Kirin 935 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.20 GHz base 1.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 / Cortex-A53 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015
Tần số | 2.20 GHz |
Lõi CPU | 8 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 2.20 GHz |
Turbo ( 8 lõi): | 1.50 GHz |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | hybrid (big.LITTLE) |
Nơi để mua?
Mua HiSilicon Kirin 935
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | LPDDR3-1600 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe |
Mã hóa
AES-NI | No |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | LPDDR3-1600 |
Tên GPU | ARM Mali-T628 MP4 |
Tần số GPU | 0.68 GHz |
GPU (Turbo) | 0.68 GHz |
Thế hệ | Midgard 2 |
Phiên bản DirectX | 11 |
Đơn vị thi công | 4 |
Shader | 64 |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | 1 |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | Q4/2012 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | ARMv8-A64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Cortex-A53 / Cortex-A53 |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | Q1/2015 |
Ổ cắm | N/A |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
MediaTek MT8173
91 (0%)
MediaTek Helio P60
90 (0%)
MediaTek Kompanio 500
90 (0%)
HiSilicon Kirin 935
88 (0%)
Intel Celeron 1047UE
87 (0%)
AMD E1-1500
86 (0%)
AMD E1-1200
86 (0%)
So sánh phổ biến
Qualcomm Snapdragon 665 vs
HiSilicon Kirin 935
Qualcomm Snapdragon 888 vs
HiSilicon Kirin 935
Apple M1 vs
HiSilicon Kirin 935
HiSilicon Kirin 935 vs
Intel Core i7-9850HE
AMD Ryzen 9 5900X vs
HiSilicon Kirin 935
HiSilicon Kirin 935 vs
Intel Core i3-9100
Intel Pentium 2127U vs
HiSilicon Kirin 935
AMD Ryzen Embedded V1500B vs
HiSilicon Kirin 935
Intel Core i3-4102E vs
HiSilicon Kirin 935
Intel Celeron J4105 vs
HiSilicon Kirin 935
Intel Celeron N2830 vs
HiSilicon Kirin 935
AMD Phenom II X4 945 vs
HiSilicon Kirin 935
AMD Ryzen 9 3900XT vs
HiSilicon Kirin 935
HiSilicon Kirin 935 vs
Intel Pentium D1509
AMD Ryzen 5 3600XT vs
HiSilicon Kirin 935