Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M2 Max (38-GPU) vs Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU)

Apple M2 Max (38-GPU)

Apple M2 Max (38-GPU) hoạt động với 12 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU -- Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 (Quad Channel) LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, M2 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ Apple Virtualization Framework . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023

Apple M2 Max (38-GPU)

Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) hoạt động với 12 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU -- Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, M2 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ Apple Virtualization Framework . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023


So sánh chi tiết

3.50 GHz Tần số 3.50 GHz
12 Lõi 12
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Apple M2 Max (38 Core) GPU Apple M2 Pro (19 Core)
No turbo GPU (Turbo) No turbo
5 nm Công nghệ 5 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình 2
LPDDR5-6400 Bộ nhớ LPDDR5-6400
4 (Quad Channel) Các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel)
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
36.00 MB L2 Cache 36.00 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
5 nm Công nghệ 5 nm
-- Ổ cắm --
TDP
Apple Virtualization Framework Ảo hóa Apple Virtualization Framework
Q1/2023 Ngày phát hành Q1/2023

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M2 Max (38-GPU) 1,704 (73%)
73% Complete
73% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M2 Max (38-GPU) 14,859 (23%)
23% Complete
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M2 Max (38-GPU) 1,884 (84%)
84% Complete
84% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M2 Max (38-GPU) 15,510 (23%)
23% Complete
23% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple M2 Max (38-GPU) 13,497 (50%)
50% Complete
25% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Apple M2 Max (38-GPU) 26,314 (24%)
24% Complete
24% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Apple M2 Max (38-GPU) Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU)
0 Max TDP 0
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Apple M2 Max (38-GPU) Apple M2 Max (30-GPU)
Apple M2 Max (38-GPU) vs Apple M2 Max (30-GPU)
Intel Core i9-13900K Apple M2 Max (38-GPU)
Intel Core i9-13900K vs Apple M2 Max (38-GPU)
Apple M2 Max (38-GPU) Intel Core i9-13900HX
Apple M2 Max (38-GPU) vs Intel Core i9-13900HX
Apple M2 Max (38-GPU) AMD Ryzen 9 7950X
Apple M2 Max (38-GPU) vs AMD Ryzen 9 7950X
Apple M2 Max (38-GPU) Apple M1 Max (32-GPU)
Apple M2 Max (38-GPU) vs Apple M1 Max (32-GPU)
Apple M2 Max (38-GPU) Apple M2
Apple M2 Max (38-GPU) vs Apple M2
Apple M2 Max (38-GPU) Intel Core i9-13900KS
Apple M2 Max (38-GPU) vs Intel Core i9-13900KS
Apple M2 Max (38-GPU) Intel Core i5-13600K
Apple M2 Max (38-GPU) vs Intel Core i5-13600K
Apple M2 Max (38-GPU) Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU)
Apple M2 Max (38-GPU) vs Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU)
Apple M2 Max (38-GPU) Intel Core i9-12900K
Apple M2 Max (38-GPU) vs Intel Core i9-12900K
Apple M2 Max (38-GPU) Intel Core i9-12900H
Apple M2 Max (38-GPU) vs Intel Core i9-12900H
Apple M2 Max (38-GPU) Intel Core i9-13900H
Apple M2 Max (38-GPU) vs Intel Core i9-13900H
Apple M2 Max (38-GPU) Intel Core i7-13700K
Apple M2 Max (38-GPU) vs Intel Core i7-13700K
AMD Ryzen 7 7700X Apple M2 Max (38-GPU)
AMD Ryzen 7 7700X vs Apple M2 Max (38-GPU)
AMD Ryzen 9 7940HS Apple M2 Max (38-GPU)
AMD Ryzen 9 7940HS vs Apple M2 Max (38-GPU)
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU)
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) vs Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU)
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) Intel Core i9-13900K
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) vs Intel Core i9-13900K
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) Intel Core i9-13900HX
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) vs Intel Core i9-13900HX
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) Intel Core i7-12700H
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) vs Intel Core i7-12700H
Apple M1 Max (24-GPU) Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU)
Apple M1 Max (24-GPU) vs Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU)
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) AMD Ryzen 9 7950X
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) vs AMD Ryzen 9 7950X
Apple M2 Max (38-GPU) Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU)
Apple M2 Max (38-GPU) vs Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU)
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) Intel Core i5-13600K
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) vs Intel Core i5-13600K
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) Apple M1 Max (32-GPU)
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) vs Apple M1 Max (32-GPU)
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) Intel Core i7-13700K
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) vs Intel Core i7-13700K
Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU) Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU)
Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU) vs Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU)
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) AMD Ryzen 9 5900X
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) vs AMD Ryzen 9 5900X
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) Intel Core i9-13900H
Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) vs Intel Core i9-13900H

Comments

back to top