Apple A5
Apple A5 hoạt động với 29 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR2-800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, A5 được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011
Tần số | 1.00 GHz |
Lõi CPU | 29 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 29 lõi): |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | LPDDR2-800 |
Bộ nhớ tối đa | 1 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | 6.4 GB/s |
PCIe |
Mã hóa
AES-NI | No |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | LPDDR2-800 |
Tên GPU | PowerVR SGX543MP2 (2 Cores) |
Tần số GPU | 0.20 GHz |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 4 |
Shader | 32 |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | 1 |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q1/2012 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | ARMv7-A32 (32 bit) |
Ngành kiến trúc | A5 |
L2-Cache | 1.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 32 nm |
Ngày phát hành | Q1/2011 |
Ổ cắm | N/A |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Samsung Exynos 4412
17 (0%)
Samsung Exynos 4212
15 (0%)
MediaTek MT6735P
15 (0%)
Apple A5
14 (0%)
MediaTek MT6589T
12 (0%)
MediaTek MT8389T
12 (0%)
MediaTek MT6739
11 (0%)
So sánh phổ biến
Apple A5 vs
Apple A15 Bionic (5-GPU)
Apple A5 vs
Apple A6
Apple A5 vs
Apple A8
Apple A5X vs
Apple A5
Apple A12 Bionic vs
Apple A5
Apple A13 Bionic vs
Apple A5
Apple A5 vs
Apple A7
Apple A15 Bionic (4-GPU) vs
Apple A5
Apple A5 vs
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Apple A5 vs
Apple M1 Max (32-GPU)
Apple A5 vs
MediaTek MT8135V
Apple A5 vs
Qualcomm Snapdragon 865
Apple A5 vs
Intel Core2 Duo E7500
Apple A5 vs
Apple A12Z Bionic
Apple A5 vs
Apple A14 Bionic