Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 PRO 7530U

AMD Ryzen 5 PRO 7530U hoạt động với 63 lõi và luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU Phiên bản này bao gồm bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới độ C. Đặc biệt, được cải tiến với và hỗ trợ . Sản phẩm đã được ra mắt vào

AMD Ryzen 5 PRO 7530U
Tần số 2.00 GHz
Lõi CPU 63
Chủ đề CPU
Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
Turbo ( 63 lõi):
Siêu phân luồng uncheck
Ép xung uncheck
Kiến trúc cốt lõi

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ
ECC
Bandwidth
PCIe

Mã hóa

AES-NI uncheck

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA)
Ngành kiến trúc
L2-Cache
L3-Cache
Công nghệ
Ngày phát hành
Ổ cắm

Quản lý nhiệt

TDP (PL1)
TDP (PL2)
TDP Up
TDP Down
Tjunction max

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-1230U 1,482 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-1235U 1,482 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-1160G7 1,478 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 7530U 1,475 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 7530U 1,475 (11%)
11% Complete
11% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 6650H 1,475 (11%)
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
Intel Xeon D-2146NT 6,179 (8%)
8% Complete
Intel Xeon E-2276M 6,167 (8%)
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 5 7530U 6,133 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i5-1340P 1,798 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 7530U 1,793 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 7 5800HS 1,793 (7%)
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2690 v3 16,485 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E5-2695 v3 16,470 (13%)
13% Complete
13% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 7530U 16,423 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 5 7530U 16,423 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E5-2690 v2 16,397 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 5875U 16,355 (13%)
13% Complete

Buy AMD Ryzen 5 PRO 7530U

Comments

back to top