AMD Ryzen 5 6680U
AMD Ryzen 5 6680U hoạt động với 63 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.40 GHz base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP7 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR5-4800LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Rembrandt (Zen 3+) được cải tiến với 6 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2022
Tần số | 2.90 GHz |
Lõi CPU | 63 |
Chủ đề CPU | 12 |
Turbo (1 lõi) | 4.40 GHz |
Turbo ( 63 lõi): |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD Ryzen 5 6680U
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR5-4800LPDDR5-6400 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | 76.8 GB/s |
PCIe | 4.0 x 12 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR5-4800LPDDR5-6400 |
Tên GPU | AMD Radeon RX 660M |
Tần số GPU | 1.90 GHz |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | 9 |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 8 |
Shader | 512 |
Bộ nhớ tối đa | 8 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 6 nm |
Ngày phát hành | Q1/2022 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Rembrandt (Zen 3+) |
L2-Cache | 4.00 MB |
L3-Cache | 16.00 MB |
Công nghệ | 6 nm |
Ngày phát hành | Q2/2022 |
Ổ cắm | FP7 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 28 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 105 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i5-1145G7
1,612 (8%)
Qualcomm Snapdragon 8c
1,551 (7%)
AMD Ryzen 5 PRO 3350GE
1,537 (7%)
AMD Ryzen 5 6680U
1,533 (7%)
AMD Ryzen 5 PRO 6650U
1,533 (7%)
AMD Ryzen 5 PRO 6650HS
1,533 (7%)
AMD Ryzen 5 PRO 6650H
1,533 (7%)
So sánh phổ biến
Intel Core i5-1240P vs
AMD Ryzen 5 6680U
Intel Core i7-1280P vs
AMD Ryzen 5 6680U
AMD Ryzen 5 6680U vs
AMD Ryzen 5 6600U
AMD Ryzen 5 6680U vs
AMD Ryzen 5 5500U
AMD Ryzen 7 6800U vs
AMD Ryzen 5 6680U
Intel Core i5-12600K vs
AMD Ryzen 5 6680U
AMD Ryzen 5 6680U vs
AMD Ryzen 7 6800H
AMD Ryzen 5 6680U vs
Intel Celeron N4020
AMD Ryzen 7 6980U vs
AMD Ryzen 5 6680U
AMD Epyc 7763 vs
AMD Ryzen 5 6680U
AMD Ryzen 5 3550H vs
AMD Ryzen 5 6680U
Qualcomm Snapdragon 870 vs
AMD Ryzen 5 6680U
AMD Ryzen 7 4700S vs
AMD Ryzen 5 6680U
AMD Ryzen 5 6680U vs
AMD Ryzen 5 4680U
AMD Ryzen 5 6680U vs
Intel Core i5-1135G7