Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Core i5-7400T

AMD Ryzen 5 1600

AMD Ryzen 5 1600 hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Summit Ridge (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017

AMD Ryzen 5 1600

Intel Core i5-7400T hoạt động với 4 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 2.40 GHz
6 Lõi 4
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 630
No turbo GPU (Turbo) 1.00 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.00 GHz
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2400
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
16.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
AM4 (LGA 1331) Ổ cắm LGA 1151
65 W TDP 35 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2017 Ngày phát hành Q1/2017

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 1600 906 (41%)
41% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 1600 6,233 (10%)
10% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 1600 363 (41%)
41% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 1600 2,504 (10%)
10% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 1600 153 (44%)
44% Complete
44% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 1600 1,097 (10%)
10% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 1600 900 (40%)
40% Complete
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 1600 4,973 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-7400T 2,464 (6%)
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD Ryzen 5 1600 316 (15%)
15% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 1600 3,927 (57%)
57% Complete
Intel Core i5-7400T 3,200 (46%)
46% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 1600 20,758 (22%)
22% Complete
Intel Core i5-7400T 9,404 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 1600 1.88 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-7400T 1.65 (60%)
60% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 1600 12.13 (22%)
22% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-7400T 33.17 (54%)
54% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 1600 12,280 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-7400T 6,101 (7%)
7% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Ryzen 5 1600 3.51 (4%)
4% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 5 1600 Intel Core i5-7400T
65 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 5 1600 AMD Ryzen 5 1600 AF
AMD Ryzen 5 1600 vs AMD Ryzen 5 1600 AF
AMD Ryzen 5 1600 AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 5 1600 vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 5 1600
AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i5-8400 AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i5-8400 vs AMD Ryzen 5 1600
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 1600
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 1600
AMD Ryzen 5 1600 AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 5 1600 vs AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 5 1600 AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 5 1600 vs AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 5 1600 AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 5 1600 vs AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 5 1600
AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Ryzen 5 1600
AMD FX-8350 AMD Ryzen 5 1600
AMD FX-8350 vs AMD Ryzen 5 1600
AMD Athlon 3000G AMD Ryzen 5 1600
AMD Athlon 3000G vs AMD Ryzen 5 1600
AMD Ryzen 5 1600 Intel Core i5-7400
AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i3-8100 AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i3-8100 vs AMD Ryzen 5 1600
AMD Ryzen 7 1700 AMD Ryzen 5 1600
AMD Ryzen 7 1700 vs AMD Ryzen 5 1600
AMD Ryzen 5 1600 Intel Xeon E5-2620 v3
AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Xeon E5-2620 v3
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i3-7100T Intel Core i5-7400T
Intel Core i3-7100T vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i7-7700T Intel Core i5-7400T
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-6400T
Intel Pentium G4600 Intel Core i5-7400T
Intel Pentium G4600 vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i3-7100 Intel Core i5-7400T
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-3570
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-3570
AMD Ryzen 5 1600 Intel Core i5-7400T
AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7400T Intel Atom C2550
Intel Core i5-7400T vs Intel Atom C2550
Intel Pentium G4560 Intel Core i5-7400T
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-7600T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-7600T
Intel Core i5-7400T Intel Core i3-7300T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i3-7300T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-4570S
AMD A8-7150B Intel Core i5-7400T
AMD A8-7150B vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i7-8705G Intel Core i5-7400T
Intel Core i7-8705G vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7400T
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7400T
AMD Epyc 7551P Intel Core i5-7400T
AMD Epyc 7551P vs Intel Core i5-7400T
Intel Core m3-7Y30 Intel Core i5-7400T
Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core i5-7400T

Comments

back to top