Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs Intel Core i7-4700MQ

AMD Ryzen 3 1200 [12nm]

AMD Ryzen 3 1200 [12nm] hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Pinnacle Ridge (Zen+) được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020

AMD Ryzen 3 1200 [12nm]

Intel Core i7-4700MQ hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 946 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013


So sánh chi tiết

3.10 GHz Tần số 2.40 GHz
4 Lõi 4
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
3.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
12 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 PCIe lanes 16
12 nm Công nghệ 22 nm
AM4 (LGA 1331) Ổ cắm PGA 946
65 W TDP 47 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2020 Ngày phát hành Q2/2013

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i7-4700MQ 652.75 (32%)
32% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4700MQ 3,325 (48%)
48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4700MQ 11,455 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
57% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-4700MQ 22.45 (36%)
36% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
9% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 3 1200 [12nm] Intel Core i7-4700MQ
65 W Max TDP 47 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD Ryzen 3 1200
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs AMD Ryzen 3 1200
AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
AMD Ryzen 5 1600 AF vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] Intel Core i3-9100F
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs Intel Core i3-9100F
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD Athlon 3000G
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs AMD Athlon 3000G
Intel Core i3-10105F AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
Intel Core i3-10105F vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD Ryzen 3 2200G
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs AMD Ryzen 3 2200G
AMD Ryzen 5 1600 AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
AMD Ryzen 5 1600 vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
Intel Core i5-2320 AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
Intel Core i5-2320 vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] Intel Core i7-4790K
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs Intel Core i7-4790K
AMD FX-4300 AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
AMD FX-4300 vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
AMD FX-6300 AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
AMD FX-6300 vs AMD Ryzen 3 1200 [12nm]
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] AMD Ryzen 5 1400
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs AMD Ryzen 5 1400
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4700MQ AMD A10-5750M
Intel Core i7-4700MQ vs AMD A10-5750M
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4700MQ AMD A10-7300
Intel Core i7-4700MQ vs AMD A10-7300
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4700MQ AMD FX-7500
Intel Core i7-4700MQ vs AMD FX-7500
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4940MX
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4940MX
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-4310M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i5-4310M
Intel Core i7-4700MQ AMD FX-6300
Intel Core i7-4700MQ vs AMD FX-6300
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-4700MQ Intel Celeron 2950M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Celeron 2950M
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-4340M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i5-4340M
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i7-4700MQ

Comments

back to top