AMD RX-421ND
AMD RX-421ND hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP4 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-2133DDR4-2400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Merlin Falcon (Excavator) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V, AMD-Vt . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015
Tần số | 2.10 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 3.40 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD RX-421ND
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-2133DDR4-2400 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3 x 12 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-2133DDR4-2400 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Merlin Falcon (Excavator) |
L2-Cache | 2.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | Q4/2015 |
Ổ cắm | FP4 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 35 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | 12 W |
Tjunction max | 90 °C |
So sánh phổ biến
AMD RX-421ND vs
AMD Ryzen 7 6800U
Intel Core i5-12400T vs
AMD RX-421ND
Intel Celeron J1800 vs
AMD RX-421ND
AMD RX-421ND vs
AMD Ryzen 7 3800X
AMD RX-421ND vs
Intel Celeron G6900TE
Intel Core i7-2649M vs
AMD RX-421ND
AMD RX-421ND vs
Intel Core i5-12600K
Intel Core i3-3229Y vs
AMD RX-421ND
AMD RX-421ND vs
Intel Core i5-8400T
AMD RX-421ND vs
Intel Core i3-2105
AMD A10-9620P vs
AMD RX-421ND
AMD RX-421ND vs
Intel Core i7-8709G
AMD Ryzen 5 3450U vs
AMD RX-421ND
AMD RX-421ND vs
Intel Atom CE5315
Intel Core i5-4460 vs
AMD RX-421ND