AMD RX-421BD | Intel Core i3-3115C | |
35 W | Max TDP | 25 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
AMD RX-421BD vs Intel Core i3-3115C
AMD RX-421BD hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP4 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-2133DDR4-2400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Merlin Falcon (Excavator) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V, AMD-Vt . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015
Intel Core i3-3115C hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 25 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1284 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333DDR3L-1066 SO-DIMMDDR3L-1333 SO-DIMM và các tính năng của 3 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013
Intel Core i3-3115C
So sánh chi tiết
2.10 GHz | Tần số | 2.50 GHz |
4 | Lõi | 2 |
3.40 GHz | Turbo (1 lõi) | -- |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
No | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
AMD Radeon R7 - 512 (Merlin Falcon) | GPU | no iGPU |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
28 nm | Công nghệ | 22 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
Phiên bản DirectX | ||
3 | Tối đa màn hình | |
DDR3-2133DDR4-2400 | Bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333DDR3L-1066 SO-DIMMDDR3L-1333 SO-DIMM |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | No |
2.00 MB | L2 Cache | -- |
-- | L3 Cache | 4.00 MB |
Phiên bản PCIe | 3 | |
PCIe lanes | 20 | |
28 nm | Công nghệ | 22 nm |
FP4 | Ổ cắm | BGA 1284 |
35 W | TDP | 25 W |
AMD-V, AMD-Vt | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q4/2015 | Ngày phát hành | Q3/2013 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.