AMD RX-418GD
AMD RX-418GD hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP4 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-2133DDR4-2400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Merlin Falcon (Excavator) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V, AMD-Vt . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015
Tần số | 1.80 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 3.20 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD RX-418GD
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-2133DDR4-2400 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3 x 12 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-2133DDR4-2400 |
Tên GPU | AMD Radeon R6 (Merlin Falcon) |
Tần số GPU | 0.80 GHz |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | 3 |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 6 |
Shader | 384 |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | 2015 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Merlin Falcon (Excavator) |
L2-Cache | 2.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | Q4/2015 |
Ổ cắm | FP4 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 35 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | 12 W |
Tjunction max | 90 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD A10-5700
615 (3%)
AMD A10-5800K
615 (3%)
Samsung Exynos 8895
613 (3%)
AMD RX-418GD
611 (3%)
AMD Opteron X3418
611 (3%)
MediaTek Dimensity 1000C
609 (3%)
Samsung Exynos 9825
608 (3%)
So sánh phổ biến
AMD RX-418GD vs
Apple A5
Intel Celeron 6305 vs
AMD RX-418GD
Intel Core i7-965 vs
AMD RX-418GD
Intel Core i9-12900TE vs
AMD RX-418GD
AMD GX-217GI vs
AMD RX-418GD
Intel Core i9-10980XE vs
AMD RX-418GD
AMD A8-3870K vs
AMD RX-418GD
AMD RX-418GD vs
Intel Xeon D-1722NE
AMD RX-418GD vs
AMD Epyc 7513
AMD RX-418GD vs
AMD Ryzen 7 6800H
AMD RX-418GD vs
Intel Core i3-10105T
AMD RX-418GD vs
Intel Pentium 957
Intel Core i5-9300H vs
AMD RX-418GD
Intel Xeon W-2133 vs
AMD RX-418GD
AMD RX-418GD vs
Intel Xeon E3-1505L v5