Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom II X4 B99 vs Intel Core i7-5500U

AMD Phenom II X4 B99

AMD Phenom II X4 B99 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-1066DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Deneb (K10) được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2010

AMD Phenom II X4 B99

Intel Core i7-5500U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 2.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015


So sánh chi tiết

3.30 GHz Tần số 2.40 GHz
4 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 5500
No turbo GPU (Turbo) 0.95 GHz
45 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.95 GHz
Phiên bản DirectX 11.2
Tối đa màn hình 3
DDR2-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 12
45 nm Công nghệ 14 nm
AM3 Ổ cắm BGA 1168
95 W TDP 15 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2010 Ngày phát hành Q1/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
31% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-5500U 1,375 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Phenom II X4 B99 1,766 (25%)
25% Complete
Intel Core i7-5500U 3,000 (43%)
43% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
Intel Core i7-5500U 6,068 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
Intel Core i7-5500U 1.50 (55%)
55% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-5500U 33.37 (54%)
54% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
Intel Core i7-5500U 4,061 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Phenom II X4 B99 Intel Core i7-5500U
95 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Phenom II X4 B99 AMD FX-8300
AMD Phenom II X4 B99 vs AMD FX-8300
Intel Core i3-4350T AMD Phenom II X4 B99
Intel Core i3-4350T vs AMD Phenom II X4 B99
AMD Phenom II X6 1045T AMD Phenom II X4 B99
AMD Phenom II X6 1045T vs AMD Phenom II X4 B99
AMD Athlon II X2 370K AMD Phenom II X4 B99
AMD Athlon II X2 370K vs AMD Phenom II X4 B99
AMD G-T56E AMD Phenom II X4 B99
AMD G-T56E vs AMD Phenom II X4 B99
Intel Pentium G2010 AMD Phenom II X4 B99
Intel Pentium G2010 vs AMD Phenom II X4 B99
AMD Phenom II X4 B99 Intel Atom C2730
AMD Phenom II X4 B99 vs Intel Atom C2730
AMD Phenom II X4 B99 Intel Core i7-5650U
AMD Phenom II X4 B99 vs Intel Core i7-5650U
AMD Phenom II X4 B99 Intel Atom C2530
AMD Phenom II X4 B99 vs Intel Atom C2530
Intel Xeon E3-1231 v3 AMD Phenom II X4 B99
Intel Xeon E3-1231 v3 vs AMD Phenom II X4 B99
AMD Phenom II X4 B99 Intel Xeon E3-1245 v6
AMD Phenom II X4 B99 vs Intel Xeon E3-1245 v6
Intel Core i7-7560U AMD Phenom II X4 B99
Intel Core i7-7560U vs AMD Phenom II X4 B99
AMD Phenom II X4 B99 Intel Core m5-6Y57
AMD Phenom II X4 B99 vs Intel Core m5-6Y57
Intel Xeon E3-1230 v3 AMD Phenom II X4 B99
Intel Xeon E3-1230 v3 vs AMD Phenom II X4 B99
AMD Phenom II X4 B99 Intel Core i7-5500U
AMD Phenom II X4 B99 vs Intel Core i7-5500U
Intel Core i7-5500U Intel Core i5-5200U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-5500U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-5500U
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core m7-6Y75 Intel Core i7-5500U
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i7-5500U
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i3-5005U Intel Core i7-5500U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i7-5500U
Intel Core i7-5500U AMD A10-7400P
Intel Core i7-5500U vs AMD A10-7400P
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-7500U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-5500U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-5500U
Intel Core M-5Y10 Intel Core i7-5500U
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i7-5500U
Intel Core i7-5500U AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-5500U vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-5500U Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5500U Intel Core i5-4570
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i5-4570
Intel Core i7-5500U Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-5500U Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-5500U Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i5-2500k
AMD FX-7500 Intel Core i7-5500U
AMD FX-7500 vs Intel Core i7-5500U
Intel Core M-5Y51 Intel Core i7-5500U
Intel Core M-5Y51 vs Intel Core i7-5500U
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-4770
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-5500U Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i5-6200U

Comments

back to top