Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom II X4 940 vs Intel Core i7-4600M

AMD Phenom II X4 940

AMD Phenom II X4 940 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM2+ Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Deneb (K10) được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2009

AMD Phenom II X4 940

Intel Core i7-4600M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 37 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013


So sánh chi tiết

3.00 GHz Tần số 2.90 GHz
4 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.30 GHz
45 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.30 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR2-1066 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
45 nm Công nghệ 22 nm
AM2+ Ổ cắm BGA 1168
125 W TDP 37 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2009 Ngày phát hành Q4/2013

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

18% Complete
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Core i7-4600M 1,699 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Phenom II X4 940 1,606 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-4600M 3,216 (46%)
46% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
Intel Core i7-4600M 6,971 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-4600M 25.16 (41%)
41% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
Intel Core i7-4600M 4,893 (6%)
6% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Phenom II X4 940 Intel Core i7-4600M
125 W Max TDP 37 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Phenom II X4 940 AMD FX-6300
AMD Phenom II X4 940 vs AMD FX-6300
AMD Phenom II X4 940 AMD FX-8350
AMD Phenom II X4 940 vs AMD FX-8350
AMD Phenom II X4 940 AMD A10-7850K
AMD Phenom II X4 940 vs AMD A10-7850K
AMD Phenom II X4 940 AMD FX-4300
AMD Phenom II X4 940 vs AMD FX-4300
AMD A8-5600K AMD Phenom II X4 940
AMD A8-5600K vs AMD Phenom II X4 940
AMD Phenom II X4 940 AMD Athlon II X4 740
AMD Phenom II X4 940 vs AMD Athlon II X4 740
AMD Phenom II X4 940 AMD A8-6600K
AMD Phenom II X4 940 vs AMD A8-6600K
AMD Phenom II X4 960T AMD Phenom II X4 940
AMD Phenom II X4 960T vs AMD Phenom II X4 940
AMD Phenom II X4 940 AMD A6-3670K
AMD Phenom II X4 940 vs AMD A6-3670K
AMD Phenom II X4 940 AMD A6-3400M
AMD Phenom II X4 940 vs AMD A6-3400M
AMD Phenom II X2 560 AMD Phenom II X4 940
AMD Phenom II X2 560 vs AMD Phenom II X4 940
AMD Phenom II X3 740 AMD Phenom II X4 940
AMD Phenom II X3 740 vs AMD Phenom II X4 940
AMD Phenom II X4 940 AMD FX-8320E
AMD Phenom II X4 940 vs AMD FX-8320E
AMD Phenom II X4 940 Intel Core i7-4600M
AMD Phenom II X4 940 vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4500U AMD Phenom II X4 940
Intel Core i7-4500U vs AMD Phenom II X4 940
Intel Core i7-4600M Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-4600M vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-4600U Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4600U vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4600M AMD A4-3420
Intel Core i7-4600M vs AMD A4-3420
AMD Phenom II X4 940 Intel Core i7-4600M
AMD Phenom II X4 940 vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4500U Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4600M Intel Pentium J2900
Intel Core i7-4600M vs Intel Pentium J2900
Intel Core i7-4600M Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4600M vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4600M Intel Core i5-4590
Intel Core i7-4600M vs Intel Core i5-4590
Intel Core i7-4600M Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4600M vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i5-4310M Intel Core i7-4600M
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4600M Intel Core i5-4340M
Intel Core i7-4600M vs Intel Core i5-4340M
Intel Core M-5Y51 Intel Core i7-4600M
Intel Core M-5Y51 vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4610M Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4610M vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4650U Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4650U vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i5-2500k Intel Core i7-4600M
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-4600M
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4600M AMD FX-9590
Intel Core i7-4600M vs AMD FX-9590
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-4600M
AMD Phenom II X4 945 Intel Core i7-4600M
AMD Phenom II X4 945 vs Intel Core i7-4600M

Comments

back to top