Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom II X2 B57 vs Intel Core i5-9500F

AMD Phenom II X2 B57

AMD Phenom II X2 B57 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 80 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-1066DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Callisto (K10) được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2010

AMD Phenom II X2 B57

Intel Core i5-9500F hoạt động với 6 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 4.40 GHz base 4.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 9.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 3.00 GHz
2 Lõi 6
-- Turbo (1 lõi) 4.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
45 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR2-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 9.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
45 nm Công nghệ 14 nm
AM3 Ổ cắm LGA 1151-2
80 W TDP 65 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2010 Ngày phát hành Q2/2019

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
62% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Core i5-9500F 1,019 (10%)
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Phenom II X2 B57 1,730 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-9500F 4,953 (71%)
71% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Core i5-9500F 21,440 (23%)
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
Intel Core i5-9500F 12,452 (14%)
14% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Phenom II X2 B57 Intel Core i5-9500F
80 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Phenom II X2 B57 AMD G-T30L
AMD Phenom II X2 B57 vs AMD G-T30L
AMD A6-4455M AMD Phenom II X2 B57
AMD A6-4455M vs AMD Phenom II X2 B57
AMD Phenom II X4 840T AMD Phenom II X2 B57
AMD Phenom II X4 840T vs AMD Phenom II X2 B57
Intel Xeon E7-8850 v2 AMD Phenom II X2 B57
Intel Xeon E7-8850 v2 vs AMD Phenom II X2 B57
AMD FX-7600P AMD Phenom II X2 B57
AMD FX-7600P vs AMD Phenom II X2 B57
AMD Phenom II X2 B57 Intel Core i3-4370
AMD Phenom II X2 B57 vs Intel Core i3-4370
AMD Phenom II X2 B57 AMD A10-5745M
AMD Phenom II X2 B57 vs AMD A10-5745M
Intel Core i7-4790S AMD Phenom II X2 B57
Intel Core i7-4790S vs AMD Phenom II X2 B57
Intel Core i3-4005U AMD Phenom II X2 B57
Intel Core i3-4005U vs AMD Phenom II X2 B57
AMD Phenom II X2 B57 Intel Core i3-4160
AMD Phenom II X2 B57 vs Intel Core i3-4160
Intel Xeon E5-2699 v4 AMD Phenom II X2 B57
Intel Xeon E5-2699 v4 vs AMD Phenom II X2 B57
AMD FX-9370 AMD Phenom II X2 B57
AMD FX-9370 vs AMD Phenom II X2 B57
AMD Phenom II X2 B57 Intel Xeon Platinum 8160
AMD Phenom II X2 B57 vs Intel Xeon Platinum 8160
AMD Phenom II X2 B57 Intel Pentium Silver N5000
AMD Phenom II X2 B57 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium N3700 AMD Phenom II X2 B57
Intel Pentium N3700 vs AMD Phenom II X2 B57
Intel Core i5-9500F Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9500F vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9600K Intel Core i5-9500F
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i5-9500F
Intel Core i5-9500F AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-9500F vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 7 2700 Intel Core i5-9500F
AMD Ryzen 7 2700 vs Intel Core i5-9500F
AMD Ryzen 5 2600X Intel Core i5-9500F
AMD Ryzen 5 2600X vs Intel Core i5-9500F
Intel Core i5-9500F Intel Core i5-8400
Intel Core i5-9500F vs Intel Core i5-8400
Intel Core i5-9500F Intel Core i5-10400F
Intel Core i5-9500F vs Intel Core i5-10400F
Intel Core i5-9500F Intel Core i7-7700K
Intel Core i5-9500F vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-3770K Intel Core i5-9500F
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i5-9500F
Intel Core i5-9500F Intel Core i5-9500
Intel Core i5-9500F vs Intel Core i5-9500
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-9500F
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-9500F
Intel Core i7-4790K Intel Core i5-9500F
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i5-9500F
Intel Core i5-9600KF Intel Core i5-9500F
Intel Core i5-9600KF vs Intel Core i5-9500F
AMD Ryzen 5 1600 Intel Core i5-9500F
AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Core i5-9500F
AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i5-9500F
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Core i5-9500F
Intel Core i5-9500F Intel Core i7-9700
Intel Core i5-9500F vs Intel Core i7-9700
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-9500F
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-9500F
Intel Core i5-9500F Intel Core i7-9700F
Intel Core i5-9500F vs Intel Core i7-9700F
Intel Core i5-9500F Intel Core i5-9600
Intel Core i5-9500F vs Intel Core i5-9600
AMD A6-3600 Intel Core i5-9500F
AMD A6-3600 vs Intel Core i5-9500F
AMD A10-4600M Intel Core i5-9500F
AMD A10-4600M vs Intel Core i5-9500F
Intel Core i3-9350KF Intel Core i5-9500F
Intel Core i3-9350KF vs Intel Core i5-9500F
Intel Core i5-9500F Intel Core i5-8500
Intel Core i5-9500F vs Intel Core i5-8500
AMD Phenom II X2 B57 Intel Core i5-9500F
AMD Phenom II X2 B57 vs Intel Core i5-9500F
Intel Atom D2550 Intel Core i5-9500F
Intel Atom D2550 vs Intel Core i5-9500F

Comments

back to top