AMD Opteron X3216 | AMD Opteron X3421 | |
15 W | Max TDP | 15 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
AMD Opteron X3216 vs AMD Opteron X3421
AMD Opteron X3216 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP4 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Toronto (Excavator) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V, AMD-Vt . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2015
AMD Opteron X3421 hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP4 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Toronto (Excavator) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V, AMD-Vt . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2015
AMD Opteron X3216
AMD Opteron X3421
So sánh chi tiết
1.60 GHz | Tần số | 2.10 GHz |
2 | Lõi | 4 |
3.00 GHz | Turbo (1 lõi) | 3.40 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
No | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
AMD Radeon R7 - 256 (Toronto) | GPU | AMD Radeon R7 - 512 (Toronto) |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
28 nm | Công nghệ | 28 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
Phiên bản DirectX | ||
3 | Tối đa màn hình | 3 |
DDR4-1600 | Bộ nhớ | DDR4-2400 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | Yes |
1.00 MB | L2 Cache | 2.00 MB |
-- | L3 Cache | -- |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
28 nm | Công nghệ | 28 nm |
FP4 | Ổ cắm | FP4 |
15 W | TDP | 15 W |
AMD-V, AMD-Vt | Ảo hóa | AMD-V, AMD-Vt |
Q2/2015 | Ngày phát hành | Q2/2015 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.