AMD GX-412HC
AMD GX-412HC hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 1.60 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 769 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 90 °C độ C. Đặc biệt, Steppe Eagle (Puma) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014
Tần số | 1.20 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 1.60 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD GX-412HC
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1333 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 1 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 2 x 8 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1333 |
Tên GPU | AMD Radeon R3E |
Tần số GPU | 0.27 GHz |
GPU (Turbo) | 0.35 GHz |
Thế hệ | 0 |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 3 |
Shader | 0 |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | 0 |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Steppe Eagle (Puma) |
L2-Cache | 2.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | Q2/2014 |
Ổ cắm | BGA 769 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 7 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | 15 W |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 90 °C |
So sánh phổ biến
AMD Athlon II X4 620 vs
AMD GX-412HC
AMD GX-412HC vs
Intel Pentium Silver N6005
AMD GX-412HC vs
Intel Core i3-5015U
Intel Core i7-1195G7 vs
AMD GX-412HC
AMD GX-412HC vs
Intel Core i5-4330M
Intel Core i3-10105F vs
AMD GX-412HC
AMD GX-412HC vs
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Pentium E5400 vs
AMD GX-412HC
AMD GX-412HC vs
AMD Ryzen 7 3700C
AMD GX-412HC vs
Intel Core i3-4010U
MediaTek MT6738T vs
AMD GX-412HC
AMD GX-412HC vs
Intel Xeon Gold 6238R
AMD GX-412HC vs
Intel Celeron J6412
Intel Xeon W-2225 vs
AMD GX-412HC
AMD Athlon Gold 3150GE vs
AMD GX-412HC