AMD GX-220IJ
AMD GX-220IJ hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.20 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP4 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3-1600DDR4-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Prairie Falcon Excavator+ được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2018
Tần số | 2.00 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | 2.20 GHz |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD GX-220IJ
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1600DDR4-1866 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 1 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3 x 8 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1600DDR4-1866 |
Tên GPU | AMD Radeon R2E |
Tần số GPU | 0.60 GHz |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | 0 |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | 2 |
Shader | 128 |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | 0 |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | 2015 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Prairie Falcon Excavator+ |
L2-Cache | 1.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 28 nm |
Ngày phát hành | Q2/2018 |
Ổ cắm | FP4 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 10 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | 15 W |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
Samsung S5L8920 vs
AMD GX-220IJ
AMD 3020e vs
AMD GX-220IJ
AMD Epyc Embedded 3351 vs
AMD GX-220IJ
Intel Core i7-1260P vs
AMD GX-220IJ
Intel Celeron J4105 vs
AMD GX-220IJ
AMD GX-220IJ vs
Intel Core i7-4720HQ
AMD GX-220IJ vs
Intel Core i7-3555LE
AMD GX-220IJ vs
Intel Core i9-10980HK
AMD GX-220IJ vs
Intel Core i5-10210U
AMD GX-220IJ vs
Intel Core i5-6287U
AMD GX-220IJ vs
Intel Core i5-4300Y
AMD A4-6300 vs
AMD GX-220IJ
Intel Core i7-12700 vs
AMD GX-220IJ
Intel Pentium G4620 vs
AMD GX-220IJ
Intel Pentium G4400 vs
AMD GX-220IJ