AMD G-T48L
AMD G-T48L hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 18 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ontario (Bobcat) được cải tiến với 40 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011
Tần số | 1.40 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua AMD G-T48L
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1066 |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 1 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe |
Mã hóa
AES-NI | No |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1066 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 40 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ontario (Bobcat) |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 1.00 MB |
Công nghệ | 40 nm |
Ngày phát hành | Q1/2011 |
Ổ cắm | N/A |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 18 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
Intel Atom S1220 vs
AMD G-T48L
AMD G-T48L vs
AMD C-50
AMD A10-4655M vs
AMD G-T48L
Intel Atom Z3735F vs
AMD G-T48L
Intel Xeon E5-1650 v3 vs
AMD G-T48L
AMD G-T48L vs
Intel Core i5-4460S
AMD G-T48L vs
Intel Core i5-2500k
AMD G-T48L vs
Intel Celeron G1840
AMD G-T48L vs
Intel Xeon E3-1275 v5
Intel Xeon E7-4820 v2 vs
AMD G-T48L
AMD G-T48L vs
Intel Xeon E5-2609 v4
AMD G-T48L vs
Intel Xeon E3-1230 v3
AMD G-T48L vs
Intel Xeon E7-2870 v2
Intel Xeon E3-1240 v6 vs
AMD G-T48L
AMD G-T48L vs
Intel Core i5-4200U