Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD G-T30L vs Intel Core i5-4670T

AMD G-T30L

AMD G-T30L hoạt động với 1 lõi và 1 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 18 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3-1066 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ontario (Bobcat) được cải tiến với 40 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011

AMD G-T30L

Intel Core i5-4670T hoạt động với 4 lõi và 1 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

1.40 GHz Tần số 2.30 GHz
1 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
40 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR3-1066 Bộ nhớ DDR3-1600
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
40 nm Công nghệ 22 nm
N/A Ổ cắm LGA 1150
18 W TDP 45 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2011 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T30L (0%)
0% Complete
44% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T30L (0%)
0% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T30L (0%)
0% Complete
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T30L (0%)
0% Complete
Intel Core i5-4670T 2,428 (6%)
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD G-T30L (0%)
0% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T30L (0%)
0% Complete
Intel Core i5-4670T 3,049 (44%)
44% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T30L (0%)
0% Complete
Intel Core i5-4670T 8,582 (9%)
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T30L (0%)
0% Complete
Intel Core i5-4670T 1.52 (56%)
56% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T30L (0%)
0% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD G-T30L (0%)
0% Complete
Intel Core i5-4670T 20.95 (34%)
34% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD G-T30L (0%)
0% Complete
Intel Core i5-4670T 5,828 (7%)
7% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD G-T30L Intel Core i5-4670T
18 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD A10-4600M AMD G-T30L
AMD A10-4600M vs AMD G-T30L
AMD Phenom II X2 B57 AMD G-T30L
AMD Phenom II X2 B57 vs AMD G-T30L
AMD A6-3400M AMD G-T30L
AMD A6-3400M vs AMD G-T30L
AMD G-T30L Intel Celeron 2950M
AMD G-T30L vs Intel Celeron 2950M
Intel Pentium 3805U AMD G-T30L
Intel Pentium 3805U vs AMD G-T30L
Intel Xeon E7-2870 v2 AMD G-T30L
Intel Xeon E7-2870 v2 vs AMD G-T30L
AMD G-T30L AMD A10-7870K
AMD G-T30L vs AMD A10-7870K
Intel Core i7-4770R AMD G-T30L
Intel Core i7-4770R vs AMD G-T30L
AMD G-T30L Intel Core i7-6700K
AMD G-T30L vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-4690S AMD G-T30L
Intel Core i5-4690S vs AMD G-T30L
AMD G-T30L Intel Core i5-6442EQ
AMD G-T30L vs Intel Core i5-6442EQ
Intel Celeron G1620T AMD G-T30L
Intel Celeron G1620T vs AMD G-T30L
AMD G-T30L Intel Celeron G1840T
AMD G-T30L vs Intel Celeron G1840T
Intel Xeon E5-2695 v4 AMD G-T30L
Intel Xeon E5-2695 v4 vs AMD G-T30L
AMD Phenom II X4 830 AMD G-T30L
AMD Phenom II X4 830 vs AMD G-T30L
Intel Core i5-4670 Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4670 vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4670T Intel Pentium G3220T
Intel Core i5-4670T vs Intel Pentium G3220T
Intel Core i5-4670T Intel Celeron 3205U
Intel Core i5-4670T vs Intel Celeron 3205U
Intel Core i5-4670T Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-4670T vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-4670T AMD A10-6700
Intel Core i5-4670T vs AMD A10-6700
Intel Core i7-4770T Intel Core i5-4670T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i3-4160T Intel Core i5-4670T
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i5-4670T
Intel Pentium G3420 Intel Core i5-4670T
Intel Pentium G3420 vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4670T Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4670T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4670T Intel Core i3-4360T
Intel Core i5-4670T vs Intel Core i3-4360T
Intel Core i5-4670T AMD FX-9590
Intel Core i5-4670T vs AMD FX-9590
AMD G-T30L Intel Core i5-4670T
AMD G-T30L vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4670T AMD A10-6800K
Intel Core i5-4670T vs AMD A10-6800K
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-4670T
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4670T
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i7-4790T Intel Core i5-4670T
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4670T Intel Xeon Gold 6146
Intel Core i5-4670T vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Core i5-4670T Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4670T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i7-6700 Intel Core i5-4670T
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4670T Intel Xeon E5-2695 v4
Intel Core i5-4670T vs Intel Xeon E5-2695 v4
Intel Xeon Gold 6126T Intel Core i5-4670T
Intel Xeon Gold 6126T vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-8600T Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-8600T vs Intel Core i5-4670T

Comments

back to top