Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7551 vs Intel Core i3-4150T

AMD Epyc 7551

AMD Epyc 7551 hoạt động với 32 lõi và 64 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 2.55 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 180 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 64.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Naples (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

AMD Epyc 7551

Intel Core i3-4150T hoạt động với 2 lõi và 64 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 3.00 GHz
32 Lõi 2
3.00 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
2.55 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4400
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
8 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
64.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
SP3 Ổ cắm LGA 1150
180 W TDP 35 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7551 138 (40%)
40% Complete
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7551 3,843 (36%)
36% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
31% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-4150T 1,428 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7551 3,535 (51%)
51% Complete
Intel Core i3-4150T 2,774 (40%)
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7551 66,764 (70%)
70% Complete
Intel Core i3-4150T 5,786 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7551 1.69 (46%)
46% Complete
Intel Core i3-4150T 1.29 (47%)
47% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7551 38.98 (70%)
70% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-4150T 16.74 (27%)
27% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7551 18,442 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-4150T 4,221 (5%)
5% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Epyc 7551 32.55 (34%)
34% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Epyc 7551 Intel Core i3-4150T
180 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Epyc 7551 AMD Epyc 7601
AMD Epyc 7551 vs AMD Epyc 7601
AMD Epyc 7501 AMD Epyc 7551
AMD Epyc 7501 vs AMD Epyc 7551
AMD Epyc 7551P AMD Epyc 7551
AMD Epyc 7551P vs AMD Epyc 7551
AMD Epyc 7551 Intel Core i9-7980XE
AMD Epyc 7551 vs Intel Core i9-7980XE
AMD Ryzen 5 1600 AMD Epyc 7551
AMD Ryzen 5 1600 vs AMD Epyc 7551
Intel Core i9-7900X AMD Epyc 7551
Intel Core i9-7900X vs AMD Epyc 7551
AMD Epyc 7551 Intel Core i5-7400
AMD Epyc 7551 vs Intel Core i5-7400
AMD Epyc 7551 AMD Ryzen 5 PRO 1500
AMD Epyc 7551 vs AMD Ryzen 5 PRO 1500
AMD Epyc 7551 Intel Core i3-4150T
AMD Epyc 7551 vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i7-6700HQ AMD Epyc 7551
Intel Core i7-6700HQ vs AMD Epyc 7551
AMD Epyc 7551 Intel Core i3-4010U
AMD Epyc 7551 vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4350 AMD Epyc 7551
Intel Core i3-4350 vs AMD Epyc 7551
AMD Epyc 7401 AMD Epyc 7551
AMD Epyc 7401 vs AMD Epyc 7551
AMD Epyc 7551 Intel Xeon Gold 6148
AMD Epyc 7551 vs Intel Xeon Gold 6148
AMD Epyc 7551 Intel Xeon Silver 4110
AMD Epyc 7551 vs Intel Xeon Silver 4110
Intel Core i3-4150T Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-4150
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-4150
Intel Pentium G3250T Intel Core i3-4150T
Intel Pentium G3250T vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i5-4460T Intel Core i3-4150T
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4150T Intel Celeron J1900
Intel Core i3-4150T vs Intel Celeron J1900
Intel Core i3-4150T Intel Pentium G3240T
Intel Core i3-4150T vs Intel Pentium G3240T
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-4160T
AMD A8-5600K Intel Core i3-4150T
AMD A8-5600K vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4150T AMD A10-7800
Intel Core i3-4150T vs AMD A10-7800
Intel Atom D2700 Intel Core i3-4150T
Intel Atom D2700 vs Intel Core i3-4150T
Intel Pentium G3440T Intel Core i3-4150T
Intel Pentium G3440T vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4150T Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i3-4150T vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4150T AMD Athlon 5350
Intel Core i3-4150T vs AMD Athlon 5350
Intel Core i3-4150T Intel Pentium G3240
Intel Core i3-4150T vs Intel Pentium G3240
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-4158U
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-4158U
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-4330T
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-4330T
Intel Core2 Duo E6700 Intel Core i3-4150T
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Core i3-4150T
AMD E1-1500 Intel Core i3-4150T
AMD E1-1500 vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4150T Intel Pentium 4405Y
Intel Core i3-4150T vs Intel Pentium 4405Y
Intel Core i3-4150T Intel Xeon E7-8857 v2
Intel Core i3-4150T vs Intel Xeon E7-8857 v2
Intel Core i3-4150T Intel Pentium G3258
Intel Core i3-4150T vs Intel Pentium G3258
AMD Epyc 7551 Intel Core i3-4150T
AMD Epyc 7551 vs Intel Core i3-4150T

Comments

back to top