Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7502 vs Intel Core i7-4900MQ

AMD Epyc 7502

AMD Epyc 7502 hoạt động với 32 lõi và 64 luồng CPU. Nó chạy ở 3.35 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 180 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU SP3 Phiên bản này bao gồm 128.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 128 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Rome (Zen 2) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019

AMD Epyc 7502

Intel Core i7-4900MQ hoạt động với 4 lõi và 64 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 946 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013


So sánh chi tiết

2.50 GHz Tần số 2.80 GHz
32 Lõi 4
3.35 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.30 GHz
7 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.30 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
8 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
128.00 MB L3 Cache 8.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 PCIe lanes 16
7 nm Công nghệ 22 nm
SP3 Ổ cắm PGA 946
180 W TDP 47 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2019 Ngày phát hành Q2/2013

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7502 397 (45%)
45% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
50% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4900MQ 3,567 (51%)
51% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4900MQ 13,053 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
66% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-4900MQ 24.96 (40%)
40% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-4900MQ 9,145 (10%)
10% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Epyc 7502 27.79 (29%)
29% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Epyc 7502 Intel Core i7-4900MQ
180 W Max TDP 47 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Epyc 7452 AMD Epyc 7502
AMD Epyc 7452 vs AMD Epyc 7502
AMD Epyc 7502 AMD Ryzen Threadripper 3970X
AMD Epyc 7502 vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Xeon Gold 6258R AMD Epyc 7502
Intel Xeon Gold 6258R vs AMD Epyc 7502
AMD Epyc 7702 AMD Epyc 7502
AMD Epyc 7702 vs AMD Epyc 7502
AMD Epyc 7542 AMD Epyc 7502
AMD Epyc 7542 vs AMD Epyc 7502
AMD Epyc 7502 AMD Epyc 7402
AMD Epyc 7502 vs AMD Epyc 7402
Intel Xeon Gold 6248 AMD Epyc 7502
Intel Xeon Gold 6248 vs AMD Epyc 7502
AMD Epyc 7502 Intel Xeon Silver 4214
AMD Epyc 7502 vs Intel Xeon Silver 4214
AMD Epyc 7502 AMD Epyc 7302
AMD Epyc 7502 vs AMD Epyc 7302
AMD Epyc 7502 Intel Xeon Gold 6126F
AMD Epyc 7502 vs Intel Xeon Gold 6126F
AMD Ryzen 5 3600X AMD Epyc 7502
AMD Ryzen 5 3600X vs AMD Epyc 7502
AMD Epyc 7502 Intel Core i5-10310Y
AMD Epyc 7502 vs Intel Core i5-10310Y
Intel Core i7-4790K AMD Epyc 7502
Intel Core i7-4790K vs AMD Epyc 7502
Intel Xeon Silver 4216 AMD Epyc 7502
Intel Xeon Silver 4216 vs AMD Epyc 7502
Intel Core i3-9350KF AMD Epyc 7502
Intel Core i3-9350KF vs AMD Epyc 7502
Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-4900MQ
Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-4900MQ Intel Xeon E5-1620 v2
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Xeon E5-1620 v2
Intel Core i7-4900MQ Intel Xeon E3-1220 v3
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Xeon E3-1220 v3
Intel Core i7-4900MQ Intel Xeon E5-2640 v2
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Xeon E5-2640 v2
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-5950HQ
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-5950HQ
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-4900MQ
AMD Phenom II X4 B95 Intel Core i7-4900MQ
AMD Phenom II X4 B95 vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i5-5675R
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Xeon E5-2630 v3
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Xeon E5-2630 v3
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Xeon Platinum 8176 Intel Core i7-4900MQ
Intel Xeon Platinum 8176 vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-4820K
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-4820K

Comments

back to top