Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X2 250 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)

AMD Athlon II X2 250

AMD Athlon II X2 250 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Propus được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2009

AMD Athlon II X2 250

Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) hoạt động với 472 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A72 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 06/2019


So sánh chi tiết

3.00 GHz Tần số 1.50 GHz
2 Lõi 472
-- Turbo (1 lõi) --
-- Turbo (Tất cả các lõi)
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Broadcom VideoCore VI
No turbo GPU (Turbo) No turbo
45 nm Công nghệ 28 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 2
DDR3-1333 Bộ nhớ
2 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
2.00 MB L2 Cache 1.00 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
45 nm Công nghệ 28 nm
AM3 Ổ cắm N/A
65 W TDP 7.5 W
AMD-V Ảo hóa None
Q2/2009 Ngày phát hành 06/2019

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Athlon II X2 250 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
65 W Max TDP 7.5 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Athlon II X2 250 Intel Core2 Duo E4300
AMD Athlon II X2 250 vs Intel Core2 Duo E4300
Intel Pentium E5300 AMD Athlon II X2 250
Intel Pentium E5300 vs AMD Athlon II X2 250
AMD Athlon II X2 250 Intel Core i3-530
AMD Athlon II X2 250 vs Intel Core i3-530
AMD Athlon II X2 250 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
AMD Athlon II X2 250 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
AMD Athlon II X2 250 Intel Core2 Duo E4500
AMD Athlon II X2 250 vs Intel Core2 Duo E4500
AMD A6-6400K AMD Athlon II X2 250
AMD A6-6400K vs AMD Athlon II X2 250
AMD Athlon II X2 260 AMD Athlon II X2 250
AMD Athlon II X2 260 vs AMD Athlon II X2 250
AMD Athlon II X2 250 Intel Pentium E5400
AMD Athlon II X2 250 vs Intel Pentium E5400
AMD Athlon II X4 641 AMD Athlon II X2 250
AMD Athlon II X4 641 vs AMD Athlon II X2 250
Intel Core i3-10100 AMD Athlon II X2 250
Intel Core i3-10100 vs AMD Athlon II X2 250
Intel Pentium E5500 AMD Athlon II X2 250
Intel Pentium E5500 vs AMD Athlon II X2 250
AMD Athlon II X2 270 AMD Athlon II X2 250
AMD Athlon II X2 270 vs AMD Athlon II X2 250
AMD Athlon 320GE AMD Athlon II X2 250
AMD Athlon 320GE vs AMD Athlon II X2 250
AMD FX-6100 AMD Athlon II X2 250
AMD FX-6100 vs AMD Athlon II X2 250
AMD Athlon II X2 250 Intel Core i3-12100T
AMD Athlon II X2 250 vs Intel Core i3-12100T
Intel Celeron J4125 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Celeron J4125 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Atom x5-Z8350
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Core i3-10100T Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Core i3-10100T vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Apple M1 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Apple M1 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i5-4250U
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i5-4250U
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core2 Duo E6700
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core2 Duo E6700
Intel Celeron N4000 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Celeron N4000 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Celeron J3455
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Celeron J3455
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Qualcomm Snapdragon 855
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Qualcomm Snapdragon 855
Intel Celeron N3350 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Celeron N3350 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Celeron J4005
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Celeron J4005
Intel Celeron J1900 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Celeron J1900 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Celeron N4100
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Celeron N4100
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i3-1000G1
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i3-1000G1
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i5-4590T
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i5-4590T

Comments

back to top