Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X2 245e vs Intel Celeron N2830

AMD Athlon II X2 245e

AMD Athlon II X2 245e hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Propus được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2010

AMD Athlon II X2 245e

Intel Celeron N2830 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.41 GHz base 2.41 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1066 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014


So sánh chi tiết

2.90 GHz Tần số 2.16 GHz
2 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) 2.41 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.41 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
No turbo GPU (Turbo) 0.75 GHz
45 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.75 GHz
Phiên bản DirectX 11.2
Tối đa màn hình 2
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3L-1066 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
2.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 1.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 4
45 nm Công nghệ 22 nm
AM3 Ổ cắm BGA 1170
45 W TDP 7.5 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q2/2010 Ngày phát hành Q1/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
13% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
13% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Celeron N2830 1,591 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Celeron N2830 0.42 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
9% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Celeron N2830 1,158 (1%)
1% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Athlon II X2 245e Intel Celeron N2830
45 W Max TDP 7.5 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Athlon II X2 245e Intel Core i5-1035G7
AMD Athlon II X2 245e vs Intel Core i5-1035G7
Qualcomm Snapdragon 888 AMD Athlon II X2 245e
Qualcomm Snapdragon 888 vs AMD Athlon II X2 245e
AMD Athlon II X2 245 AMD Athlon II X2 245e
AMD Athlon II X2 245 vs AMD Athlon II X2 245e
AMD Athlon II X2 245e Intel Celeron N2830
AMD Athlon II X2 245e vs Intel Celeron N2830
Intel Core i3-10100 AMD Athlon II X2 245e
Intel Core i3-10100 vs AMD Athlon II X2 245e
Intel Core i5-760 AMD Athlon II X2 245e
Intel Core i5-760 vs AMD Athlon II X2 245e
Intel Core i7-11700K AMD Athlon II X2 245e
Intel Core i7-11700K vs AMD Athlon II X2 245e
Intel Core i3-1115G4 AMD Athlon II X2 245e
Intel Core i3-1115G4 vs AMD Athlon II X2 245e
AMD Ryzen 7 3750H AMD Athlon II X2 245e
AMD Ryzen 7 3750H vs AMD Athlon II X2 245e
AMD Athlon II X2 245e MediaTek Dimensity 1200
AMD Athlon II X2 245e vs MediaTek Dimensity 1200
AMD Phenom II X3 B77 AMD Athlon II X2 245e
AMD Phenom II X3 B77 vs AMD Athlon II X2 245e
AMD FX-6300 AMD Athlon II X2 245e
AMD FX-6300 vs AMD Athlon II X2 245e
AMD Athlon II X2 245e Intel Core i5-2540M
AMD Athlon II X2 245e vs Intel Core i5-2540M
AMD Ryzen 7 5825U AMD Athlon II X2 245e
AMD Ryzen 7 5825U vs AMD Athlon II X2 245e
AMD Athlon II X2 245e MediaTek MT8752
AMD Athlon II X2 245e vs MediaTek MT8752
Intel Celeron N2830 Intel Celeron N2840
Intel Celeron N2830 vs Intel Celeron N2840
Intel Celeron N2830 Intel Atom Z3735F
Intel Celeron N2830 vs Intel Atom Z3735F
Intel Celeron N2830 AMD E1-6010
Intel Celeron N2830 vs AMD E1-6010
Intel Celeron N2830 Intel Celeron J1900
Intel Celeron N2830 vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron 2955U Intel Celeron N2830
Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2830 Intel Celeron 2957U
Intel Celeron N2830 vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron N2830 Intel Core i3-4030U
Intel Celeron N2830 vs Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-4005U Intel Celeron N2830
Intel Core i3-4005U vs Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2830 AMD E1-2100
Intel Celeron N2830 vs AMD E1-2100
AMD A4-5000 Intel Celeron N2830
AMD A4-5000 vs Intel Celeron N2830
AMD E2-6110 Intel Celeron N2830
AMD E2-6110 vs Intel Celeron N2830
Intel Celeron 1007U Intel Celeron N2830
Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2830 Intel Celeron J1800
Intel Celeron N2830 vs Intel Celeron J1800
Intel Celeron N2830 AMD A6-6310
Intel Celeron N2830 vs AMD A6-6310
Intel Celeron N2830 Intel Celeron N2930
Intel Celeron N2830 vs Intel Celeron N2930
Intel Celeron N2820 Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron N2830
AMD E-450 Intel Celeron N2830
AMD E-450 vs Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2830 Intel Pentium N3530
Intel Celeron N2830 vs Intel Pentium N3530
Intel Celeron N2830 AMD C-60
Intel Celeron N2830 vs AMD C-60
Intel Celeron N2830 Intel Pentium N3520
Intel Celeron N2830 vs Intel Pentium N3520
Intel Celeron N2940 Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2940 vs Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2830 AMD A4-6210
Intel Celeron N2830 vs AMD A4-6210
Intel Celeron 847 Intel Celeron N2830
Intel Celeron 847 vs Intel Celeron N2830
AMD A4-1200 Intel Celeron N2830
AMD A4-1200 vs Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2815 Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2815 vs Intel Celeron N2830

Comments

back to top