Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon 5350 vs Intel Core i5-4690T

AMD Athlon 5350

AMD Athlon 5350 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 25 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM1 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kabini (Jaguar) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

AMD Athlon 5350

Intel Core i5-4690T hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

2.05 GHz Tần số 2.50 GHz
4 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 8400 GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
28 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.20 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1600
1 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 22 nm
AM1 Ổ cắm LGA 1150
25 W TDP 45 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 5350 98 (11%)
11% Complete
39% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 5350 337 (1%)
1% Complete
Intel Core i5-4690T 1,112 (4%)
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 5350 47 (13%)
13% Complete
46% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 5350 163 (2%)
2% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 5350 249 (11%)
11% Complete
39% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 5350 808 (2%)
2% Complete
Intel Core i5-4690T 2,442 (6%)
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Athlon 5350 155 (1%)
1% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 5350 1,126 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-4690T 3,234 (47%)
47% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 5350 3,641 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-4690T 9,197 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 5350 0.55 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-4690T 1.61 (59%)
59% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 5350 2.03 (4%)
4% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD Athlon 5350 18 (23%)
23% Complete
Intel Core i5-4690T 20.95 (34%)
34% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Athlon 5350 2,641 (2%)
2% Complete
Intel Core i5-4690T 6,245 (7%)
7% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Athlon 5350 Intel Core i5-4690T
25 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron J1900 AMD Athlon 5350
Intel Celeron J1900 vs AMD Athlon 5350
Intel Celeron G1840 AMD Athlon 5350
Intel Celeron G1840 vs AMD Athlon 5350
AMD Athlon 5350 AMD A4-5000
AMD Athlon 5350 vs AMD A4-5000
Intel Pentium N3700 AMD Athlon 5350
Intel Pentium N3700 vs AMD Athlon 5350
Intel Celeron N3150 AMD Athlon 5350
Intel Celeron N3150 vs AMD Athlon 5350
AMD Athlon 5150 AMD Athlon 5350
AMD Athlon 5150 vs AMD Athlon 5350
AMD Athlon 5350 Intel Pentium J2900
AMD Athlon 5350 vs Intel Pentium J2900
Intel Pentium G3258 AMD Athlon 5350
Intel Pentium G3258 vs AMD Athlon 5350
AMD A6-6400K AMD Athlon 5350
AMD A6-6400K vs AMD Athlon 5350
Intel Celeron G1820 AMD Athlon 5350
Intel Celeron G1820 vs AMD Athlon 5350
Intel Pentium G3220 AMD Athlon 5350
Intel Pentium G3220 vs AMD Athlon 5350
AMD Athlon 5350 AMD Sempron 3850
AMD Athlon 5350 vs AMD Sempron 3850
Intel Celeron N3050 AMD Athlon 5350
Intel Celeron N3050 vs AMD Athlon 5350
Intel Celeron G3900 AMD Athlon 5350
Intel Celeron G3900 vs AMD Athlon 5350
AMD Athlon 5350 Intel Core i3-4010U
AMD Athlon 5350 vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-4590T Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4690T Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690T vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690T Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-4690T vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-4690S Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4690S vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i7-4790T Intel Core i5-4690T
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4690T Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4690T vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4690K Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i7-4770T Intel Core i5-4690T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4690T Intel Core i7-6650U
Intel Core i5-4690T vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i5-4690T Intel Atom N2600
Intel Core i5-4690T vs Intel Atom N2600
Intel Core i5-4690T AMD A10-6700T
Intel Core i5-4690T vs AMD A10-6700T
Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4670T Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4670T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4690T Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-4690T vs Intel Core i5-6400T
AMD G-T52R Intel Core i5-4690T
AMD G-T52R vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-3250T Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-3250T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4690T Intel Xeon E3-1230L v3
Intel Core i5-4690T vs Intel Xeon E3-1230L v3
Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4690T
Intel Pentium G4500T Intel Core i5-4690T
Intel Pentium G4500T vs Intel Core i5-4690T
AMD Athlon 5350 Intel Core i5-4690T
AMD Athlon 5350 vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-7300 Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-7300 vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4690T AMD Ryzen 3 PRO 1200
Intel Core i5-4690T vs AMD Ryzen 3 PRO 1200
Intel Core i3-4360T Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-4360T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-4690T
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-4690T

Comments

back to top