Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-3800 vs Intel Xeon E5-2630L v3

AMD A8-3800

AMD A8-3800 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.70 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM1 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano (K10) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2011

AMD A8-3800

Intel Xeon E5-2630L v3 hoạt động với 8 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.90 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 55 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011-3 Phiên bản này bao gồm 20.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell E được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 1.80 GHz
4 Lõi 8
2.70 GHz Turbo (1 lõi) 2.90 GHz
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6550D GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
32 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
11 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-2133
2 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 20.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 40
32 nm Công nghệ 22 nm
FM1 Ổ cắm LGA 2011-3
65 W TDP 55 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2011 Ngày phát hành Q3/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
44% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3800 481 (5%)
5% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3800 1,359 (20%)
20% Complete
45% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-3800 4,739 (5%)
5% Complete
Intel Xeon E5-2630L v3 21,700 (23%)
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
44% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-3800 2.92 (5%)
5% Complete
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD A8-3800 24.66 (40%)
40% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-3800 3,189 (4%)
4% Complete
9% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD A8-3800 Intel Xeon E5-2630L v3
65 W Max TDP 55 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD E-450 AMD A8-3800
AMD E-450 vs AMD A8-3800
AMD A8-3800 AMD A10-4600M
AMD A8-3800 vs AMD A10-4600M
Intel Core i3-4000M AMD A8-3800
Intel Core i3-4000M vs AMD A8-3800
Intel Pentium G2030 AMD A8-3800
Intel Pentium G2030 vs AMD A8-3800
AMD A8-3800 AMD FX-8320
AMD A8-3800 vs AMD FX-8320
AMD A8-3800 AMD A10-5750M
AMD A8-3800 vs AMD A10-5750M
AMD A8-3800 AMD FX-4300
AMD A8-3800 vs AMD FX-4300
Intel Celeron G1820 AMD A8-3800
Intel Celeron G1820 vs AMD A8-3800
Intel Pentium G3220 AMD A8-3800
Intel Pentium G3220 vs AMD A8-3800
AMD A8-3800 Intel Xeon E7-8880L v2
AMD A8-3800 vs Intel Xeon E7-8880L v2
AMD A8-3800 Intel Xeon E5-2630L v3
AMD A8-3800 vs Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon E5-2648L v3 AMD A8-3800
Intel Xeon E5-2648L v3 vs AMD A8-3800
Intel Core i7-4770K AMD A8-3800
Intel Core i7-4770K vs AMD A8-3800
Intel Core i5-4590S AMD A8-3800
Intel Core i5-4590S vs AMD A8-3800
Intel Core i7-5550U AMD A8-3800
Intel Core i7-5550U vs AMD A8-3800
Intel Pentium J2900 AMD A8-3800
Intel Pentium J2900 vs AMD A8-3800
Intel Celeron N2820 AMD A8-3800
Intel Celeron N2820 vs AMD A8-3800
AMD A6-3620 AMD A8-3800
AMD A6-3620 vs AMD A8-3800
Intel Core i3-3240 AMD A8-3800
Intel Core i3-3240 vs AMD A8-3800
Intel Core i3-4150 AMD A8-3800
Intel Core i3-4150 vs AMD A8-3800
AMD A8-3800 AMD A8-7600
AMD A8-3800 vs AMD A8-7600
Intel Core i5-4200U AMD A8-3800
Intel Core i5-4200U vs AMD A8-3800
Intel Celeron N2930 AMD A8-3800
Intel Celeron N2930 vs AMD A8-3800
Intel Core i5-4210U AMD A8-3800
Intel Core i5-4210U vs AMD A8-3800
AMD Phenom II X4 970 AMD A8-3800
AMD Phenom II X4 970 vs AMD A8-3800
Intel Xeon E5-2630L v4 Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon E5-2630L v4 vs Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon E5-2620 v3 vs Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon E5-2630L v3 Intel Xeon E5-2630 v3
Intel Xeon E5-2630L v3 vs Intel Xeon E5-2630 v3
Intel Xeon E5-2640 v2 Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon E5-2640 v2 vs Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon E5-2630L v3 Intel Core i5-6500
Intel Xeon E5-2630L v3 vs Intel Core i5-6500
Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon E3-1230 v3 vs Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon E5-2630L v3 AMD A10-5745M
Intel Xeon E5-2630L v3 vs AMD A10-5745M
AMD A8-3800 Intel Xeon E5-2630L v3
AMD A8-3800 vs Intel Xeon E5-2630L v3
AMD A4-5145M Intel Xeon E5-2630L v3
AMD A4-5145M vs Intel Xeon E5-2630L v3
AMD Phenom II X6 1075T Intel Xeon E5-2630L v3
AMD Phenom II X6 1075T vs Intel Xeon E5-2630L v3
AMD A4-5000 Intel Xeon E5-2630L v3
AMD A4-5000 vs Intel Xeon E5-2630L v3
AMD A8-3530MX Intel Xeon E5-2630L v3
AMD A8-3530MX vs Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon E5-2630L v3 Intel Core M-5Y71
Intel Xeon E5-2630L v3 vs Intel Core M-5Y71
Intel Xeon E5-2630L v3 AMD Phenom II X3 700e
Intel Xeon E5-2630L v3 vs AMD Phenom II X3 700e
Intel Xeon E5-2630L v3 Intel Xeon E5-2650L v3
Intel Xeon E5-2630L v3 vs Intel Xeon E5-2650L v3

Comments

back to top