Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-3530MX vs Intel Core i7-5775R

AMD A8-3530MX

AMD A8-3530MX hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.60 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FS1 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano (K10) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2011

AMD A8-3530MX

Intel Core i7-5775R hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2015


So sánh chi tiết

1.90 GHz Tần số 3.30 GHz
4 Lõi 4
2.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6620G GPU Intel Iris Pro Graphics 6200
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
32 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
11 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 14 nm
FS1 Ổ cắm BGA 1364
45 W TDP 65 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2011 Ngày phát hành Q2/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
47% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-5775R 3,899 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3530MX 356 (2%)
2% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3530MX 1,186 (17%)
17% Complete
Intel Core i7-5775R 4,090 (59%)
59% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-3530MX 3,880 (4%)
4% Complete
Intel Core i7-5775R 16,989 (18%)
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-5775R 1.84 (67%)
67% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-5775R 8.37 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-5775R 61.83 (100%)
100% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-3530MX 2,287 (2%)
2% Complete
Intel Core i7-5775R 11,082 (12%)
12% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD A8-3530MX Intel Core i7-5775R
45 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-5200U AMD A8-3530MX
Intel Core i5-5200U vs AMD A8-3530MX
AMD A8-3530MX Intel Core i7-5775R
AMD A8-3530MX vs Intel Core i7-5775R
AMD G-T44R AMD A8-3530MX
AMD G-T44R vs AMD A8-3530MX
AMD A8-3530MX AMD A4-6210
AMD A8-3530MX vs AMD A4-6210
AMD A8-3530MX Intel Core i5-5287U
AMD A8-3530MX vs Intel Core i5-5287U
Intel Atom C2530 AMD A8-3530MX
Intel Atom C2530 vs AMD A8-3530MX
Intel Core i5-4302Y AMD A8-3530MX
Intel Core i5-4302Y vs AMD A8-3530MX
AMD A8-3530MX Intel Core i3-4030U
AMD A8-3530MX vs Intel Core i3-4030U
Intel Celeron N2830 AMD A8-3530MX
Intel Celeron N2830 vs AMD A8-3530MX
AMD A8-3530MX Intel Xeon E5-2630L v3
AMD A8-3530MX vs Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Atom Z3735F AMD A8-3530MX
Intel Atom Z3735F vs AMD A8-3530MX
AMD A8-3530MX AMD A10-7850K
AMD A8-3530MX vs AMD A10-7850K
AMD A8-3530MX Intel Xeon E5-2648L v3
AMD A8-3530MX vs Intel Xeon E5-2648L v3
AMD A4-5100 AMD A8-3530MX
AMD A4-5100 vs AMD A8-3530MX
AMD A8-3530MX Intel Celeron G1840
AMD A8-3530MX vs Intel Celeron G1840
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-5775C Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5775C vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-6700K
AMD A8-3530MX Intel Core i7-5775R
AMD A8-3530MX vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5775R Intel Core i5-5350U
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i5-5350U
Intel Pentium G2020 Intel Core i7-5775R
Intel Pentium G2020 vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5775R AMD FX-9590
Intel Core i7-5775R vs AMD FX-9590
Intel Core i5-5675R Intel Core i7-5775R
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5775R Intel Core i5-4590T
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i5-5575R Intel Core i7-5775R
Intel Core i5-5575R vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-6700T
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-6700T
Intel Core i7-5775R AMD Epyc 7401
Intel Core i7-5775R vs AMD Epyc 7401
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-7700 Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-5775R AMD Phenom II X2 511
Intel Core i7-5775R vs AMD Phenom II X2 511
Intel Core i7-5775R Intel Core i3-8350K
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i3-8350K
Intel Core i7-5775R Intel Xeon Silver 4116T
Intel Core i7-5775R vs Intel Xeon Silver 4116T
Intel Core i7-5775R AMD FX-6100
Intel Core i7-5775R vs AMD FX-6100

Comments

back to top