Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-7050B vs AMD E2-3300M

AMD A6-7050B

AMD A6-7050B hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2+ Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaveri (Steamroller) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

AMD A6-7050B

AMD E2-3300M hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.20 GHz base 2.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FS1 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano (K10) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2011


So sánh chi tiết

2.20 GHz Tần số 1.80 GHz
2 Lõi 2
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 2.20 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R4 (Kaveri) GPU AMD Radeon HD 6480G
0.53 GHz GPU (Turbo) No turbo
28 nm Công nghệ 28 nm
0.53 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX 11
2 Tối đa màn hình 2
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1333
2 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 1.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
28 nm Công nghệ 28 nm
FM2+ Ổ cắm FS1
17 W TDP 35 W
AMD-V Ảo hóa AMD-V
Q2/2014 Ngày phát hành Q3/2011

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-7050B 206 (1%)
1% Complete
AMD E2-3300M 214 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-7050B 1,728 (2%)
2% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD A6-7050B AMD E2-3300M
17 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top