Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-7000 vs Intel Core i9-13900E

AMD A6-7000

AMD A6-7000 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.00 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 17 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2+ Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaveri (Steamroller) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014

AMD A6-7000

Intel Core i9-13900E hoạt động với 24 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 1.80 GHz (5.20 GHz) base 1.30 GHz (4.00 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 36.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) DDR5-5600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Raptor Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023


So sánh chi tiết

2.20 GHz Tần số 1.80 GHz (5.20 GHz)
2 Lõi 24
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 1.80 GHz (5.20 GHz)
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.30 GHz (4.00 GHz)
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
AMD Radeon R4 (Kaveri) GPU Intel UHD Graphics 770
0.53 GHz GPU (Turbo) 1.65 GHz
28 nm Công nghệ 10 nm
0.53 GHz GPU (Turbo) 1.65 GHz
12 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR5-5600
2 Các kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel)
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache 32.00 MB
1.00 MB L3 Cache 36.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
28 nm Công nghệ 10 nm
FM2+ Ổ cắm LGA 1700
17 W TDP
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q1/2023

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i9-13900E 2,059 (91%)
91% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i9-13900E 18,981 (28%)
28% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-7000 206 (1%)
1% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-7000 1,668 (2%)
2% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD A6-7000 Intel Core i9-13900E
17 W Max TDP 0
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top