Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-3600

AMD A6-3600 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM1 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano (K10) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2011

AMD A6-3600
Tần số 2.10 GHz
Lõi CPU 4
Chủ đề CPU 4
Turbo (1 lõi) 2.40 GHz
Turbo ( 4 lõi): 2.40 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung Yes check
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 2
ECC No
Bandwidth --
PCIe

Mã hóa

AES-NI No uncheck

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3-1600
Tên GPU AMD Radeon HD 6530D
Tần số GPU 0.44 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ 3
Phiên bản DirectX 11
Đơn vị thi công 5
Shader 320
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q4/2010

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Llano (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q3/2011
Ổ cắm FM1

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 65 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
AMD A4-3305M 287 (1%)
1% Complete
AMD A6-3600 285 (1%)
1% Complete
AMD A6-3670K 285 (1%)
1% Complete
AMD A6-3650 285 (1%)
1% Complete
AMD A6-3620 285 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
Intel Celeron J4115 2,841 (3%)
3% Complete
AMD A8-6500 2,834 (3%)
3% Complete
AMD A6-3600 2,816 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron J3355 1,263 (18%)
18% Complete
AMD A4-5150M 1,252 (18%)
18% Complete
AMD Athlon II X4 600e 1,246 (18%)
18% Complete
AMD A6-3600 1,245 (18%)
18% Complete
AMD A8-4500M 1,239 (18%)
18% Complete
Intel Celeron 1007U 1,231 (18%)
18% Complete
AMD E2-3200 1,219 (18%)
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Pentium G3220 4,334 (5%)
5% Complete
AMD A8-7200P 4,333 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD A6-3600 4,294 (5%)
5% Complete
Intel Celeron G1830 4,258 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Buy AMD A6-3600

Comments

back to top