Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-3500 vs Intel Xeon E7-4809 v2

AMD A6-3500

AMD A6-3500 hoạt động với 3 lõi và 3 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM1 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano (K10) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2011

AMD A6-3500

Intel Xeon E7-4809 v2 hoạt động với 6 lõi và 3 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 105 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge EX được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014


So sánh chi tiết

2.10 GHz Tần số 1.90 GHz
3 Lõi 6
2.40 GHz Turbo (1 lõi) --
2.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6530D GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
32 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
11 Phiên bản DirectX
0 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 12.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
32 nm Công nghệ 22 nm
FM1 Ổ cắm LGA 2011
65 W TDP 105 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2011 Ngày phát hành Q1/2014

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3500 138 (16%)
16% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3500 369 (1%)
1% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3500 167 (2%)
2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3500 306 (14%)
14% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3500 767 (2%)
2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-3500 285 (3%)
3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3500 1,282 (18%)
18% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3500 3,525 (4%)
4% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3500 1.94 (3%)
3% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-3500 1,996 (2%)
2% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD A6-3500 Intel Xeon E7-4809 v2
65 W Max TDP 105 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD A6-3500 AMD A8-3870K
AMD A6-3500 vs AMD A8-3870K
Intel Pentium G2030 AMD A6-3500
Intel Pentium G2030 vs AMD A6-3500
Intel Core i3-3225 AMD A6-3500
Intel Core i3-3225 vs AMD A6-3500
Intel Celeron G1840 AMD A6-3500
Intel Celeron G1840 vs AMD A6-3500
AMD A6-3500 AMD A4-3320M
AMD A6-3500 vs AMD A4-3320M
Intel Celeron J1900 AMD A6-3500
Intel Celeron J1900 vs AMD A6-3500
Intel Core i3-4000M AMD A6-3500
Intel Core i3-4000M vs AMD A6-3500
AMD A6-3500 Intel Pentium G3220
AMD A6-3500 vs Intel Pentium G3220
Intel Core i3-4010U AMD A6-3500
Intel Core i3-4010U vs AMD A6-3500
Intel Celeron J1850 AMD A6-3500
Intel Celeron J1850 vs AMD A6-3500
Intel Pentium N3520 AMD A6-3500
Intel Pentium N3520 vs AMD A6-3500
AMD A6-3500 Intel Xeon E7-4809 v2
AMD A6-3500 vs Intel Xeon E7-4809 v2
Intel Core i7-4770K AMD A6-3500
Intel Core i7-4770K vs AMD A6-3500
Intel Core i5-4200U AMD A6-3500
Intel Core i5-4200U vs AMD A6-3500
Intel Core i5-4210U AMD A6-3500
Intel Core i5-4210U vs AMD A6-3500
Intel Core i5-4200M AMD A6-3500
Intel Core i5-4200M vs AMD A6-3500
AMD A6-3500 AMD A4-6300
AMD A6-3500 vs AMD A4-6300
AMD A6-6400K AMD A6-3500
AMD A6-6400K vs AMD A6-3500
AMD A6-3500 Intel Celeron N3000
AMD A6-3500 vs Intel Celeron N3000
Intel Core i5-4690 AMD A6-3500
Intel Core i5-4690 vs AMD A6-3500
AMD Athlon 5350 AMD A6-3500
AMD Athlon 5350 vs AMD A6-3500
AMD A6-3500 Intel Core i3-8145U
AMD A6-3500 vs Intel Core i3-8145U
Intel Pentium 3825U AMD A6-3500
Intel Pentium 3825U vs AMD A6-3500
Intel Pentium J4205 AMD A6-3500
Intel Pentium J4205 vs AMD A6-3500
AMD A6-3500 Intel Core i7-5700HQ
AMD A6-3500 vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Xeon E7-4809 v2 Intel Xeon E5-2648L v3
Intel Xeon E7-4809 v2 vs Intel Xeon E5-2648L v3
Intel Xeon E5-2667 v3 Intel Xeon E7-4809 v2
Intel Xeon E5-2667 v3 vs Intel Xeon E7-4809 v2
Intel Xeon E7-4809 v2 Intel Xeon E7-8893 v2
Intel Xeon E7-4809 v2 vs Intel Xeon E7-8893 v2
Intel Xeon E7-4870 v2 Intel Xeon E7-4809 v2
Intel Xeon E7-4870 v2 vs Intel Xeon E7-4809 v2
Intel Xeon E5-1650 v2 Intel Xeon E7-4809 v2
Intel Xeon E5-1650 v2 vs Intel Xeon E7-4809 v2
Intel Xeon E7-4809 v2 Intel Celeron J1750
Intel Xeon E7-4809 v2 vs Intel Celeron J1750
AMD A6-3500 Intel Xeon E7-4809 v2
AMD A6-3500 vs Intel Xeon E7-4809 v2
Intel Xeon E5-2667 v2 Intel Xeon E7-4809 v2
Intel Xeon E5-2667 v2 vs Intel Xeon E7-4809 v2
Intel Xeon E7-4809 v2 AMD FX-9590
Intel Xeon E7-4809 v2 vs AMD FX-9590
Intel Core i3-4160T Intel Xeon E7-4809 v2
Intel Core i3-4160T vs Intel Xeon E7-4809 v2
Intel Core i7-4700MQ Intel Xeon E7-4809 v2
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Xeon E7-4809 v2
Intel Xeon E7-4809 v2 AMD FX-9370
Intel Xeon E7-4809 v2 vs AMD FX-9370
Intel Xeon E7-4809 v2 Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon E7-4809 v2 vs Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon E7-4809 v2 AMD FX-4300
Intel Xeon E7-4809 v2 vs AMD FX-4300
Intel Xeon E7-4809 v2 Intel Core i5-5675R
Intel Xeon E7-4809 v2 vs Intel Core i5-5675R

Comments

back to top