Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-3420M vs Intel Core i5-4590

AMD A6-3420M

AMD A6-3420M hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FS1 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano (K10) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2011

AMD A6-3420M

Intel Core i5-4590 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 84 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014


So sánh chi tiết

1.50 GHz Tần số 3.30 GHz
4 Lõi 4
2.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
2.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6520G GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
32 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
11 Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 22 nm
FS1 Ổ cắm LGA 1150
35 W TDP 84 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2011 Ngày phát hành Q3/2014

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4590 324 (39%)
39% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4590 1,228 (5%)
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4590 150 (49%)
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3420M 262 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-4590 883 (42%)
42% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3420M 774 (2%)
2% Complete
Intel Core i5-4590 2,820 (7%)
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-3420M 257 (1%)
1% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-4590 677.55 (33%)
33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4590 3,418 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4590 10,729 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4590 1.70 (62%)
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3420M 1.96 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-4590 5.75 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4590 19.25 (31%)
31% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-3420M 2,085 (2%)
2% Complete
Intel Core i5-4590 7,285 (8%)
8% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD A6-3420M Intel Core i5-4590
35 W Max TDP 84 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-5575R AMD A6-3420M
Intel Core i5-5575R vs AMD A6-3420M
Intel Core i3-3227U AMD A6-3420M
Intel Core i3-3227U vs AMD A6-3420M
AMD C-50 AMD A6-3420M
AMD C-50 vs AMD A6-3420M
AMD Ryzen 5 3500U AMD A6-3420M
AMD Ryzen 5 3500U vs AMD A6-3420M
AMD A6-3420M Intel Core i5-4590
AMD A6-3420M vs Intel Core i5-4590
Intel Atom Z3735F AMD A6-3420M
Intel Atom Z3735F vs AMD A6-3420M
Intel Core i5-4210U AMD A6-3420M
Intel Core i5-4210U vs AMD A6-3420M
Intel Celeron 1007U AMD A6-3420M
Intel Celeron 1007U vs AMD A6-3420M
Intel Celeron N2930 AMD A6-3420M
Intel Celeron N2930 vs AMD A6-3420M
Intel Core i7-4770K AMD A6-3420M
Intel Core i7-4770K vs AMD A6-3420M
AMD A6-3420M AMD FX-9590
AMD A6-3420M vs AMD FX-9590
AMD A6-3420M AMD A8-3520M
AMD A6-3420M vs AMD A8-3520M
AMD Ryzen 5 2500U AMD A6-3420M
AMD Ryzen 5 2500U vs AMD A6-3420M
AMD A6-3420M Intel Core i5-3210M
AMD A6-3420M vs Intel Core i5-3210M
AMD A6-3420M AMD Phenom II X4 910
AMD A6-3420M vs AMD Phenom II X4 910
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-4590
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4590 Intel Core i5-6500
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-6500
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-4590
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4690 Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4590T Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4590 AMD FX-8350
Intel Core i5-4590 vs AMD FX-8350
Intel Core i5-4590 Intel Core i5-4590S
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-4590S
Intel Core i5-4590 Intel Core i5-3570
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-4590 AMD FX-6300
Intel Core i5-4590 vs AMD FX-6300
Intel Core i5-4590 Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-4590
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i7-2600K Intel Core i5-4590
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4590 Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-4670
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i5-4590
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i5-4590
AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i5-4590
AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Core i5-4590
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4590
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4590 Intel Core i3-4150
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i3-4150
Intel Core i5-4590 AMD FX-8320
Intel Core i5-4590 vs AMD FX-8320
Intel Core i5-6400 Intel Core i5-4590
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4590 Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i5-4590 vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i5-4590 Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-4440
Intel Core i3-4160 Intel Core i5-4590
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i7-4790K Intel Core i5-4590
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i5-4590

Comments

back to top