Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-3320M vs Intel Core i7-4510U

AMD A4-3320M

AMD A4-3320M hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.60 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FS1 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano (K10) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2011

AMD A4-3320M

Intel Core i7-4510U hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.10 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell U được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 2.00 GHz
2 Lõi 2
2.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.10 GHz
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6480G GPU Intel HD Graphics 4400
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
32 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
11 Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 12
32 nm Công nghệ 22 nm
FS1 Ổ cắm BGA 1168
35 W TDP 15 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2011 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3320M 255 (29%)
29% Complete
25% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3320M 598 (2%)
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4510U 1,316 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-3320M 214 (1%)
1% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3320M 1,057 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-4510U 2,927 (42%)
42% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3320M 1,988 (2%)
2% Complete
Intel Core i7-4510U 5,354 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4510U 1.31 (48%)
48% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3320M 1.21 (2%)
2% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-4510U 21.25 (34%)
34% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-3320M 1,194 (1%)
1% Complete
Intel Core i7-4510U 3,943 (4%)
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD A4-3320M Intel Core i7-4510U
35 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD A4-3320M Intel Core i7-6567U
AMD A4-3320M vs Intel Core i7-6567U
AMD A4-3320M AMD FX-6200
AMD A4-3320M vs AMD FX-6200
AMD A6-3500 AMD A4-3320M
AMD A6-3500 vs AMD A4-3320M
AMD A4-3320M AMD FX-4320
AMD A4-3320M vs AMD FX-4320
AMD G-T44R AMD A4-3320M
AMD G-T44R vs AMD A4-3320M
Intel Pentium 3825U AMD A4-3320M
Intel Pentium 3825U vs AMD A4-3320M
AMD A4-3320M Intel Xeon E3-1275 v3
AMD A4-3320M vs Intel Xeon E3-1275 v3
Intel Core i3-4130 AMD A4-3320M
Intel Core i3-4130 vs AMD A4-3320M
Intel Core i7-5557U AMD A4-3320M
Intel Core i7-5557U vs AMD A4-3320M
AMD A4-3320M Intel Xeon E7-8857 v2
AMD A4-3320M vs Intel Xeon E7-8857 v2
Intel Xeon E5-2618L v3 AMD A4-3320M
Intel Xeon E5-2618L v3 vs AMD A4-3320M
AMD Phenom II X2 511 AMD A4-3320M
AMD Phenom II X2 511 vs AMD A4-3320M
AMD A4-3320M Intel Xeon E3-1240 v3
AMD A4-3320M vs Intel Xeon E3-1240 v3
AMD A4-3320M Intel Core i7-4510U
AMD A4-3320M vs Intel Core i7-4510U
AMD A6-7050B AMD A4-3320M
AMD A6-7050B vs AMD A4-3320M
Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-4510U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4510U Intel Core i5-4210U
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i7-4510U Intel Core i5-5200U
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4510U AMD A8-6410
Intel Core i7-4510U vs AMD A8-6410
Intel Core i7-4510U AMD FX-7500
Intel Core i7-4510U vs AMD FX-7500
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4510U Intel Core i3-4030U
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i3-4030U
Intel Core M-5Y70 Intel Core i7-4510U
Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4510U AMD A10-7300
Intel Core i7-4510U vs AMD A10-7300
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4510U Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4510U AMD A10-5745M
Intel Core i7-4510U vs AMD A10-5745M
Intel Core i7-4510U Intel Core M-5Y10
Intel Core i7-4510U vs Intel Core M-5Y10
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4510U
AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i7-4510U
AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i7-4510U
AMD A8-7100 Intel Core i7-4510U
AMD A8-7100 vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4510U Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4510U Intel Core i5-3210M
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i7-4510U AMD A6-6310
Intel Core i7-4510U vs AMD A6-6310
Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-3517U Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i5-4300M Intel Core i7-4510U
Intel Core i5-4300M vs Intel Core i7-4510U

Comments

back to top