Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-3310MX vs Intel Celeron N2940

AMD A4-3310MX

AMD A4-3310MX hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.50 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FS1 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano (K10) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2011

AMD A4-3310MX

Intel Celeron N2940 hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.25 GHz base 2.25 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

2.10 GHz Tần số 1.83 GHz
2 Lõi 4
2.50 GHz Turbo (1 lõi) 2.25 GHz
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.25 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6480G GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
No turbo GPU (Turbo) 0.85 GHz
32 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.85 GHz
11 Phiên bản DirectX 11.2
2 Tối đa màn hình 2
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 2.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 4
32 nm Công nghệ 22 nm
FS1 Ổ cắm BGA 1170
45 W TDP 7.5 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q2/2011 Ngày phát hành Q2/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
13% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3310MX 276 (12%)
12% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3310MX 466 (1%)
1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-3310MX 214 (1%)
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3310MX 1,085 (16%)
16% Complete
14% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3310MX 2,052 (2%)
2% Complete
Intel Celeron N2940 3,055 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Celeron N2940 0.46 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3310MX 1.23 (2%)
2% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Celeron N2940 10.33 (17%)
17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-3310MX 1,264 (1%)
1% Complete
Intel Celeron N2940 1,845 (2%)
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD A4-3310MX Intel Celeron N2940
45 W Max TDP 7.5 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD A4-3310MX AMD C-70
AMD A4-3310MX vs AMD C-70
AMD A4-3310MX Intel Core i5-4460
AMD A4-3310MX vs Intel Core i5-4460
AMD A4-3310MX AMD G-T56E
AMD A4-3310MX vs AMD G-T56E
AMD A4-3310MX Intel Xeon E3-1245 v3
AMD A4-3310MX vs Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Xeon E3-1280 v3 AMD A4-3310MX
Intel Xeon E3-1280 v3 vs AMD A4-3310MX
AMD A4-3310MX Intel Xeon E3-1285 v3
AMD A4-3310MX vs Intel Xeon E3-1285 v3
AMD Athlon II X2 370K AMD A4-3310MX
AMD Athlon II X2 370K vs AMD A4-3310MX
Intel Core i3-4030U AMD A4-3310MX
Intel Core i3-4030U vs AMD A4-3310MX
AMD A4-3310MX Intel Celeron G1820T
AMD A4-3310MX vs Intel Celeron G1820T
Intel Core i7-4820K AMD A4-3310MX
Intel Core i7-4820K vs AMD A4-3310MX
AMD A4-3310MX AMD A8-3530MX
AMD A4-3310MX vs AMD A8-3530MX
Intel Xeon E3-1230 v5 AMD A4-3310MX
Intel Xeon E3-1230 v5 vs AMD A4-3310MX
AMD A4-3310MX Intel Core i7-4790T
AMD A4-3310MX vs Intel Core i7-4790T
AMD A4-3310MX AMD A4-3330MX
AMD A4-3310MX vs AMD A4-3330MX
Intel Pentium 4405U AMD A4-3310MX
Intel Pentium 4405U vs AMD A4-3310MX
Intel Core i5-4200U Intel Celeron N2940
Intel Core i5-4200U vs Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2840 Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2940 Intel Pentium N3540
Intel Celeron N2940 vs Intel Pentium N3540
Intel Core i3-4030U Intel Celeron N2940
Intel Core i3-4030U vs Intel Celeron N2940
Intel Celeron N3150 Intel Celeron N2940
Intel Celeron N3150 vs Intel Celeron N2940
Intel Atom Z3735F Intel Celeron N2940
Intel Atom Z3735F vs Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2940 Intel Celeron J1900
Intel Celeron N2940 vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron N2940 Intel Celeron N3350
Intel Celeron N2940 vs Intel Celeron N3350
Intel Celeron N2930 Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2930 vs Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2940 Intel Core M-5Y10
Intel Celeron N2940 vs Intel Core M-5Y10
Intel Celeron N2940 AMD A8-6410
Intel Celeron N2940 vs AMD A8-6410
Intel Celeron N2940 Intel Core i3-4005U
Intel Celeron N2940 vs Intel Core i3-4005U
Intel Celeron N2940 Intel Celeron N3160
Intel Celeron N2940 vs Intel Celeron N3160
Intel Celeron N2940 AMD A6-6310
Intel Celeron N2940 vs AMD A6-6310
Intel Celeron N2940 Intel Pentium N3520
Intel Celeron N2940 vs Intel Pentium N3520
Intel Core i5-4210U Intel Celeron N2940
Intel Core i5-4210U vs Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2940 Intel Celeron N2920
Intel Celeron N2940 vs Intel Celeron N2920
Intel Celeron 3205U Intel Celeron N2940
Intel Celeron 3205U vs Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2940 AMD E1-6010
Intel Celeron N2940 vs AMD E1-6010
Intel Celeron N2940 Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2940 vs Intel Celeron N2830
Intel Pentium N3530 Intel Celeron N2940
Intel Pentium N3530 vs Intel Celeron N2940
Intel Core2 Duo E6700 Intel Celeron N2940
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2940 AMD C-60
Intel Celeron N2940 vs AMD C-60
Intel Celeron N2940 AMD E1-2100
Intel Celeron N2940 vs AMD E1-2100
Intel Celeron N2940 AMD E2-6110
Intel Celeron N2940 vs AMD E2-6110

Comments

back to top