Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-6800K vs Intel Core i5-4210H

AMD A10-6800K

AMD A10-6800K hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.40 GHz base 4.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 100 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FM2 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Richland (Piledriver) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013

AMD A10-6800K

Intel Core i5-4210H hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 47 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014


So sánh chi tiết

4.10 GHz Tần số 2.90 GHz
4 Lõi 2
4.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
4.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 8670D GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
32 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
11.2 Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-2133 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 22 nm
FM2 Ổ cắm BGA 1168
100 W TDP 47 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2013 Ngày phát hành Q3/2014

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-6800K 78 (22%)
22% Complete
44% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-6800K 273 (3%)
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-6800K 545 (24%)
24% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-6800K 1,502 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-4210H 1,518 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A10-6800K 649 (3%)
3% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD A10-6800K 309.53 (15%)
15% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-6800K 2,378 (34%)
34% Complete
Intel Core i5-4210H 2,992 (43%)
43% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-6800K 6,805 (7%)
7% Complete
Intel Core i5-4210H 6,325 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-6800K 1.18 (32%)
32% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-6800K 3.59 (6%)
6% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A10-6800K 5,015 (5%)
5% Complete
Intel Core i5-4210H 4,547 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD A10-6800K Intel Core i5-4210H
100 W Max TDP 47 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD A10-6800K AMD A8-7600
AMD A10-6800K vs AMD A8-7600
AMD A10-5800K AMD A10-6800K
AMD A10-5800K vs AMD A10-6800K
AMD A10-6800K AMD FX-6300
AMD A10-6800K vs AMD FX-6300
AMD A10-7850K AMD A10-6800K
AMD A10-7850K vs AMD A10-6800K
Intel Core i5-4460 AMD A10-6800K
Intel Core i5-4460 vs AMD A10-6800K
AMD A10-6800K AMD FX-8350
AMD A10-6800K vs AMD FX-8350
AMD A4-5300 AMD A10-6800K
AMD A4-5300 vs AMD A10-6800K
AMD A10-6800K AMD FX-6100
AMD A10-6800K vs AMD FX-6100
AMD Phenom II X4 965 AMD A10-6800K
AMD Phenom II X4 965 vs AMD A10-6800K
AMD A10-6800K AMD A8-3870K
AMD A10-6800K vs AMD A8-3870K
Intel Core i7-4790K AMD A10-6800K
Intel Core i7-4790K vs AMD A10-6800K
Intel Core i5-4670K AMD A10-6800K
Intel Core i5-4670K vs AMD A10-6800K
Intel Core i5-4590 AMD A10-6800K
Intel Core i5-4590 vs AMD A10-6800K
AMD Athlon II X4 750K AMD A10-6800K
AMD Athlon II X4 750K vs AMD A10-6800K
Intel Core i3-4330 AMD A10-6800K
Intel Core i3-4330 vs AMD A10-6800K
Intel Core i5-4210H AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-4210H vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-4210H Intel Core i7-10750H
Intel Core i5-4210H vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i5-4210H AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i5-4210H vs AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i5-4210H Intel Core i5-10300H
Intel Core i5-4210H vs Intel Core i5-10300H
Intel Core i5-4210H AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i5-4210H vs AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i5-4210H AMD Ryzen 5 PRO 3500U
Intel Core i5-4210H vs AMD Ryzen 5 PRO 3500U
Intel Core i7-4720HQ Intel Core i5-4210H
Intel Core i7-4720HQ vs Intel Core i5-4210H
Intel Core i7-8750H Intel Core i5-4210H
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i5-4210H
Intel Core i5-4210H Intel Celeron 2981U
Intel Core i5-4210H vs Intel Celeron 2981U
Intel Core i5-4210H Intel Xeon E3-1270 v5
Intel Core i5-4210H vs Intel Xeon E3-1270 v5
Intel Core i5-4210H AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i5-4210H vs AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i5-4210H Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4210H vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4210H Intel Core i7-7Y75
Intel Core i5-4210H vs Intel Core i7-7Y75
Intel Core i3-3210 Intel Core i5-4210H
Intel Core i3-3210 vs Intel Core i5-4210H
AMD A8-7200P Intel Core i5-4210H
AMD A8-7200P vs Intel Core i5-4210H
Intel Core i5-4210H Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-4210H vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-4570S Intel Core i5-4210H
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i5-4210H
Intel Core i5-4210H AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-4210H vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i5-4210H
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i5-4210H
AMD A10-6800K Intel Core i5-4210H
AMD A10-6800K vs Intel Core i5-4210H
Intel Core i5-4210H Intel Core i9-9900K
Intel Core i5-4210H vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i5-2467M Intel Core i5-4210H
Intel Core i5-2467M vs Intel Core i5-4210H
Intel Xeon Gold 6234 Intel Core i5-4210H
Intel Xeon Gold 6234 vs Intel Core i5-4210H
Intel Core i7-8809G Intel Core i5-4210H
Intel Core i7-8809G vs Intel Core i5-4210H
Intel Core i3-2330M Intel Core i5-4210H
Intel Core i3-2330M vs Intel Core i5-4210H

Comments

back to top