Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) | Intel Celeron J1800 | |
7 W | Max TDP | 10 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Celeron J1800

Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) hoạt động với 453 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR2 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A15 được cải tiến với 40 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 02/2016

Intel Celeron J1800 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.58 GHz base 2.58 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Intel Celeron J1800
So sánh chi tiết
1.40 GHz | Tần số | 2.41 GHz |
453 | Lõi | 2 |
-- | Turbo (1 lõi) | 2.58 GHz |
Turbo (Tất cả các lõi) | 2.58 GHz | |
![]() |
Siêu phân luồng | No |
![]() |
Ép xung | No ![]() |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Broadcom VideoCore 5 | GPU | Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) |
No turbo | GPU (Turbo) | 0.79 GHz |
40 nm | Công nghệ | 22 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | 0.79 GHz |
Phiên bản DirectX | 11.2 | |
2 | Tối đa màn hình | 2 |
LPDDR2 | Bộ nhớ | DDR3L-1333 SO-DIMM |
1 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
![]() |
ECC | No ![]() |
0.50 MB | L2 Cache | -- |
-- | L3 Cache | 1.00 MB |
Phiên bản PCIe | 2.0 | |
PCIe lanes | 4 | |
40 nm | Công nghệ | 22 nm |
N/A | Ổ cắm | BGA 1170 |
7 W | TDP | 10 W |
None | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT |
02/2016 | Ngày phát hành | Q4/2013 |
Cinebench R15 (Single-Core)
Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Cinebench R15 (Multi-Core)
Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Geekbench 3, 64bit (Single-Core)
Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)
Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)
Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
Estimated results for PassMark CPU Mark
Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Ước tính sử dụng điện
