Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 7c vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)

Qualcomm Snapdragon 7c

Qualcomm Snapdragon 7c hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 468 được cải tiến với 8 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 2020

Qualcomm Snapdragon 7c

Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) hoạt động với 472 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A72 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào 06/2019


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 1.50 GHz
8 Lõi 472
2.40 GHz Turbo (1 lõi) --
2.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 618 GPU Broadcom VideoCore VI
No turbo GPU (Turbo) No turbo
8 nm Công nghệ 28 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
12.1 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình 2
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ
2 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache 1.00 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
8 nm Công nghệ 28 nm
N/A Ổ cắm N/A
TDP 7.5 W
None Ảo hóa None
2020 Ngày phát hành 06/2019

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 7c Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Max TDP 7.5 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 7c Intel Core i5-10210U
Qualcomm Snapdragon 7c vs Intel Core i5-10210U
Qualcomm Snapdragon 7c Intel Celeron N4020
Qualcomm Snapdragon 7c vs Intel Celeron N4020
Qualcomm Snapdragon 7c Intel Core i3-10110U
Qualcomm Snapdragon 7c vs Intel Core i3-10110U
Apple M1 Qualcomm Snapdragon 7c
Apple M1 vs Qualcomm Snapdragon 7c
Intel Pentium Silver N5030 Qualcomm Snapdragon 7c
Intel Pentium Silver N5030 vs Qualcomm Snapdragon 7c
Qualcomm Snapdragon 7c Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 7c vs Qualcomm Snapdragon 888
Intel Pentium Silver N6000 Qualcomm Snapdragon 7c
Intel Pentium Silver N6000 vs Qualcomm Snapdragon 7c
Qualcomm Snapdragon 7c Qualcomm Snapdragon 8cx
Qualcomm Snapdragon 7c vs Qualcomm Snapdragon 8cx
Qualcomm Snapdragon 7c Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 7c vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 7c Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 7c vs Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 850 Qualcomm Snapdragon 7c
Qualcomm Snapdragon 850 vs Qualcomm Snapdragon 7c
Qualcomm Snapdragon 7c Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
Qualcomm Snapdragon 7c vs Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
Qualcomm Snapdragon 7c AMD Ryzen 5 3500U
Qualcomm Snapdragon 7c vs AMD Ryzen 5 3500U
Qualcomm Snapdragon 7c Intel Celeron N4500
Qualcomm Snapdragon 7c vs Intel Celeron N4500
Qualcomm Snapdragon 7c Intel Pentium Silver N5000
Qualcomm Snapdragon 7c vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Celeron J4125 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Celeron J4125 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Atom x5-Z8350
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Core i3-10100T Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Core i3-10100T vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Apple M1 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Apple M1 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i5-4250U
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i5-4250U
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core2 Duo E6700
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core2 Duo E6700
Intel Celeron N4000 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Celeron N4000 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Celeron J3455
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Celeron J3455
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Qualcomm Snapdragon 855
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Qualcomm Snapdragon 855
Intel Celeron N3350 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Celeron N3350 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Celeron J4005
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Celeron J4005
Intel Celeron J1900 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Celeron J1900 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Celeron N4100
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Celeron N4100
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i3-1000G1
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i3-1000G1
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i5-4590T
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i5-4590T

Comments

back to top