Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 780G vs Qualcomm Snapdragon 865

Qualcomm Snapdragon 780G

Qualcomm Snapdragon 780G hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base 1.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-2133 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 670 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021

Qualcomm Snapdragon 780G

Qualcomm Snapdragon 865 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.84 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-4266LPDDR5-5500 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 585 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2019


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 2.84 GHz
8 Lõi 8
2.40 GHz Turbo (1 lõi) 2.84 GHz
1.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (Prime / big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
Qualcomm Adreno 642 GPU Qualcomm Adreno 650
No turbo GPU (Turbo) 0.59 GHz
5 nm Công nghệ 7 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.59 GHz
12.0 Phiên bản DirectX 12.0
1 Tối đa màn hình 1
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ LPDDR4X-4266LPDDR5-5500
2 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache 1.75 MB
2.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
5 nm Công nghệ 7 nm
N/A Ổ cắm N/A
5 W TDP 10 W
None Ảo hóa None
Q2/2021 Ngày phát hành Q4/2019

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
6% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Qualcomm Snapdragon 780G 509,765 (71%)
71% Complete
Qualcomm Snapdragon 865 598,113 (83%)
83% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 865
5 W Max TDP 10 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 780G
Qualcomm Snapdragon 778G vs Qualcomm Snapdragon 780G
Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 780G vs Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 780G vs Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 780G vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 780G vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 780G vs Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 780G vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 780G vs Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 780G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 780G
Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 780G
Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 860
Qualcomm Snapdragon 780G vs Qualcomm Snapdragon 860
Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 780G vs Qualcomm Snapdragon 750G
MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 780G
MediaTek Dimensity 1200 vs Qualcomm Snapdragon 780G
Qualcomm Snapdragon 835 Qualcomm Snapdragon 780G
Qualcomm Snapdragon 835 vs Qualcomm Snapdragon 780G
Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 780G vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 865 Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 865 vs Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 865 vs Qualcomm Snapdragon 888
Apple M1 Qualcomm Snapdragon 865
Apple M1 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 865 vs Qualcomm Snapdragon 870
Samsung Exynos 2100 Qualcomm Snapdragon 865
Samsung Exynos 2100 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 778G vs Qualcomm Snapdragon 865
Apple A13 Bionic Qualcomm Snapdragon 865
Apple A13 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 865
Samsung Exynos 990 Qualcomm Snapdragon 865
Samsung Exynos 990 vs Qualcomm Snapdragon 865
MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 865
MediaTek Dimensity 1200 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 765G Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 765G vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 845 vs Qualcomm Snapdragon 865
HiSilicon Kirin 980 Qualcomm Snapdragon 865
HiSilicon Kirin 980 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 730G Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 730G vs Qualcomm Snapdragon 865
MediaTek Dimensity 1100 Qualcomm Snapdragon 865
MediaTek Dimensity 1100 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 865

Comments

back to top