Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2630L v3 vs Intel Core i5-4310M

Intel Xeon E5-2630L v3

Intel Xeon E5-2630L v3 hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 2.90 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 55 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011-3 Phiên bản này bao gồm 20.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell E được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2014

Intel Xeon E5-2630L v3

Intel Core i5-4310M hoạt động với 2 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 3.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 37 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU PGA 946 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013


So sánh chi tiết

1.80 GHz Tần số 2.70 GHz
8 Lõi 2
2.90 GHz Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
2.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4600
No turbo GPU (Turbo) 1.25 GHz
22 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.25 GHz
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR4-2133 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
4 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
20.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
40 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 22 nm
LGA 2011-3 Ổ cắm PGA 946
55 W TDP 37 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2014 Ngày phát hành Q4/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
34% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4310M 1,519 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
Intel Core i5-4310M 2,871 (41%)
41% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2630L v3 21,700 (23%)
23% Complete
Intel Core i5-4310M 6,136 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
Intel Core i5-4310M 1.54 (56%)
56% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

18% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4310M 17.94 (29%)
29% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
Intel Core i5-4310M 4,926 (6%)
6% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon E5-2630L v3 Intel Core i5-4310M
55 W Max TDP 37 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon E5-2630L v4 Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon E5-2630L v4 vs Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon E5-2620 v3 vs Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon E5-2630L v3 Intel Xeon E5-2630 v3
Intel Xeon E5-2630L v3 vs Intel Xeon E5-2630 v3
Intel Xeon E5-2640 v2 Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon E5-2640 v2 vs Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon E5-2630L v3 Intel Core i5-6500
Intel Xeon E5-2630L v3 vs Intel Core i5-6500
Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon E3-1230 v3 vs Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon E5-2630L v3 AMD A10-5745M
Intel Xeon E5-2630L v3 vs AMD A10-5745M
AMD A8-3800 Intel Xeon E5-2630L v3
AMD A8-3800 vs Intel Xeon E5-2630L v3
AMD A4-5145M Intel Xeon E5-2630L v3
AMD A4-5145M vs Intel Xeon E5-2630L v3
AMD Phenom II X6 1075T Intel Xeon E5-2630L v3
AMD Phenom II X6 1075T vs Intel Xeon E5-2630L v3
AMD A4-5000 Intel Xeon E5-2630L v3
AMD A4-5000 vs Intel Xeon E5-2630L v3
AMD A8-3530MX Intel Xeon E5-2630L v3
AMD A8-3530MX vs Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Xeon E5-2630L v3 Intel Core M-5Y71
Intel Xeon E5-2630L v3 vs Intel Core M-5Y71
Intel Xeon E5-2630L v3 AMD Phenom II X3 700e
Intel Xeon E5-2630L v3 vs AMD Phenom II X3 700e
Intel Xeon E5-2630L v3 Intel Xeon E5-2650L v3
Intel Xeon E5-2630L v3 vs Intel Xeon E5-2650L v3
Intel Core i5-5300U Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-5300U vs Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-4310M
Intel Core i7-4600U Intel Core i5-4310M
Intel Core i7-4600U vs Intel Core i5-4310M
Intel Core i3-4100M Intel Core i5-4310M
Intel Core i3-4100M vs Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-4310M AMD FX-4320
Intel Core i5-4310M vs AMD FX-4320
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-4310M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-4200U vs Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i5-4310M Intel Core i3-4330
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i3-4330
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-4610M Intel Core i5-4310M
Intel Core i7-4610M vs Intel Core i5-4310M
AMD A8-4555M Intel Core i5-4310M
AMD A8-4555M vs Intel Core i5-4310M
Intel Core i5-4310M AMD A10-4600M
Intel Core i5-4310M vs AMD A10-4600M
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4310M AMD A10-7800
Intel Core i5-4310M vs AMD A10-7800
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4310M AMD FX-4350
Intel Core i5-4310M vs AMD FX-4350
Intel Core i5-4310M Intel Core i7-4600M
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4340M
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4340M

Comments

back to top