Intel Processor N200 | Intel Processor N100 | |
0 | Max TDP | 0 |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Processor N200 vs Intel Processor N100

Intel Processor N200 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 (Single Channel) DDR4-3200DDR5-4800LPDDR5-4800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake N được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023

Intel Processor N100 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 (Single Channel) DDR4-3200DDR5-4800LPDDR5-4800 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake N được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2023
Intel Processor N200
Intel Processor N100
So sánh chi tiết
1.80 GHz | Tần số | 1.80 GHz |
4 | Lõi | 4 |
3.70 GHz | Turbo (1 lõi) | 3.40 GHz |
3.40 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | 3.20 GHz |
![]() |
Siêu phân luồng | No |
![]() |
Ép xung | No ![]() |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel UHD Graphics 32 EUs (Alder Lake) | GPU | Intel UHD Graphics 24 EUs (Alder Lake) |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
10 nm | Công nghệ | 10 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
Phiên bản DirectX | ||
3 | Tối đa màn hình | 3 |
DDR4-3200DDR5-4800LPDDR5-4800 | Bộ nhớ | DDR4-3200DDR5-4800LPDDR5-4800 |
1 (Single Channel) | Các kênh bộ nhớ | 1 (Single Channel) |
Bộ nhớ tối đa | ||
![]() |
ECC | No ![]() |
4.00 MB | L2 Cache | 4.00 MB |
6.00 MB | L3 Cache | 6.00 MB |
Phiên bản PCIe | ||
PCIe lanes | ||
10 nm | Công nghệ | 10 nm |
BGA | Ổ cắm | BGA |
TDP | ||
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q1/2023 | Ngày phát hành | Q1/2023 |
Geekbench 5, 64bit (Single-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)
Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Ước tính sử dụng điện
