Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium N3710 vs Intel Core i3-5157U

Intel Pentium N3710

Intel Pentium N3710 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.56 GHz base 2.56 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Braswell được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2016

Intel Pentium N3710

Intel Core i3-5157U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 28 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1168 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1866 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Broadwell U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015


So sánh chi tiết

1.60 GHz Tần số 2.50 GHz
4 Lõi 2
2.56 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
2.56 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 405 (16EU) GPU Intel Iris Graphics 6100
0.70 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
0.70 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 3.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 2.0
4 PCIe lanes 12
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1170 Ổ cắm BGA 1168
6 W TDP 28 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2016 Ngày phát hành Q1/2015

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

8% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
35% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

10% Complete
28% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Core i3-5157U 1,289 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium N3710 1,081 (16%)
16% Complete
Intel Core i3-5157U 2,497 (36%)
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Pentium N3710 3,613 (4%)
4% Complete
Intel Core i3-5157U 5,222 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium N3710 0.53 (14%)
14% Complete
Intel Core i3-5157U 1.25 (46%)
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Pentium N3710 14.54 (24%)
24% Complete
Intel Core i3-5157U 34.37 (56%)
56% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Pentium N3710 2,230 (2%)
2% Complete
Intel Core i3-5157U 3,331 (4%)
4% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Pentium N3710 Intel Core i3-5157U
6 W Max TDP 28 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Pentium N3710 Intel Pentium N4200
Intel Pentium N3710 vs Intel Pentium N4200
Intel Core i3-5005U Intel Pentium N3710
Intel Core i3-5005U vs Intel Pentium N3710
Intel Celeron N3060 Intel Pentium N3710
Intel Celeron N3060 vs Intel Pentium N3710
Intel Pentium N3710 Intel Celeron J3455
Intel Pentium N3710 vs Intel Celeron J3455
Intel Pentium N3710 Intel Core i7-6700K
Intel Pentium N3710 vs Intel Core i7-6700K
Intel Pentium N3710 Intel Pentium N3700
Intel Pentium N3710 vs Intel Pentium N3700
Intel Pentium N3710 Intel Celeron N3450
Intel Pentium N3710 vs Intel Celeron N3450
Intel Celeron N3350 Intel Pentium N3710
Intel Celeron N3350 vs Intel Pentium N3710
Intel Celeron N3160 Intel Pentium N3710
Intel Celeron N3160 vs Intel Pentium N3710
Intel Pentium N3710 Intel Pentium N3540
Intel Pentium N3710 vs Intel Pentium N3540
Intel Celeron N3050 Intel Pentium N3710
Intel Celeron N3050 vs Intel Pentium N3710
Intel Pentium N3710 Intel Core i5-5200U
Intel Pentium N3710 vs Intel Core i5-5200U
Intel Pentium N3710 Intel Core m3-6Y30
Intel Pentium N3710 vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core i3-6100U Intel Pentium N3710
Intel Core i3-6100U vs Intel Pentium N3710
Intel Pentium N3710 Intel Core i3-4005U
Intel Pentium N3710 vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i5-5200U Intel Core i3-5157U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-5157U Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-5157U vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-4160 Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-4160 vs Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-5157U Intel Pentium G3460
Intel Core i3-5157U vs Intel Pentium G3460
Intel Core i5-6200U Intel Core i3-5157U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-5157U AMD Phenom II X3 720
Intel Core i3-5157U vs AMD Phenom II X3 720
Intel Core i3-5157U Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Core i3-5157U vs Intel Xeon E5-2667 v2
Intel Core i3-5157U Intel Core M-5Y71
Intel Core i3-5157U vs Intel Core M-5Y71
Intel Core i3-4370 Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-4370 vs Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-5010U Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-5157U AMD A8-3510MX
Intel Core i3-5157U vs AMD A8-3510MX
Intel Atom S1220 Intel Core i3-5157U
Intel Atom S1220 vs Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-5157U Intel Core i7-5750HQ
Intel Core i3-5157U vs Intel Core i7-5750HQ
Intel Core M-5Y10c Intel Core i3-5157U
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-5157U Intel Core i3-6167U
Intel Core i3-5157U vs Intel Core i3-6167U
Intel Core i3-5157U Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Core i3-5157U vs Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Core i3-5157U Intel Core i3-3240
Intel Core i3-5157U vs Intel Core i3-3240
Intel Core i3-5005U Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-7100U Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-7100U vs Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-5157U Intel Core i5-5287U
Intel Core i3-5157U vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i3-5157U Intel Core i7-4850HQ
Intel Core i3-5157U vs Intel Core i7-4850HQ
Intel Xeon E5-2650L v3 Intel Core i3-5157U
Intel Xeon E5-2650L v3 vs Intel Core i3-5157U
Intel Core i3-5157U Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-5157U vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-5157U Intel Core i7-7800X
Intel Core i3-5157U vs Intel Core i7-7800X
Intel Core i7-3770 Intel Core i3-5157U
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i3-5157U

Comments

back to top