Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium Gold G6400 vs Intel Core i5-6400

Intel Pentium Gold G6400

Intel Pentium Gold G6400 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 58 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020

Intel Pentium Gold G6400

Intel Core i5-6400 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015


So sánh chi tiết

4.00 GHz Tần số 2.70 GHz
2 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 610 GPU Intel HD Graphics 530
1.05 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1600DDR4-2133
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1200 Ổ cắm LGA 1151
58 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2020 Ngày phát hành Q3/2015

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

47% Complete
Intel Core i5-6400 280 (34%)
34% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-6400 1,062 (4%)
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
Intel Core i5-6400 146 (48%)
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
Intel Core i5-6400 847 (40%)
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
Intel Core i5-6400 2,707 (7%)
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-6400 735 (36%)
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-6400 3,509 (51%)
51% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-6400 10,073 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-6400 1.76 (64%)
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-6400 5.45 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-6400 36.27 (59%)
59% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
Intel Core i5-6400 6,870 (8%)
8% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Pentium Gold G6400 Intel Core i5-6400
58 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Athlon 3000G Intel Pentium Gold G6400
AMD Athlon 3000G vs Intel Pentium Gold G6400
Intel Pentium Gold G6400 Intel Core i3-10100
Intel Pentium Gold G6400 vs Intel Core i3-10100
Intel Pentium Gold G6400 Intel Pentium Gold G6405
Intel Pentium Gold G6400 vs Intel Pentium Gold G6405
Intel Pentium Gold G6400 Intel Core i3-9100F
Intel Pentium Gold G6400 vs Intel Core i3-9100F
AMD Ryzen 3 3200G Intel Pentium Gold G6400
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Pentium Gold G6400
Intel Pentium Gold G5400 Intel Pentium Gold G6400
Intel Pentium Gold G5400 vs Intel Pentium Gold G6400
Intel Pentium Gold G6400 Intel Pentium Gold G5420
Intel Pentium Gold G6400 vs Intel Pentium Gold G5420
Intel Pentium Gold G6400 Intel Celeron G5900
Intel Pentium Gold G6400 vs Intel Celeron G5900
Intel Pentium Gold G6400 Intel Core i3-9100
Intel Pentium Gold G6400 vs Intel Core i3-9100
Intel Pentium Gold G6400 Intel Core i3-7100
Intel Pentium Gold G6400 vs Intel Core i3-7100
Intel Pentium Gold G6400 AMD Ryzen 3 2200G
Intel Pentium Gold G6400 vs AMD Ryzen 3 2200G
Intel Pentium Gold G6400 Intel Core i5-4570
Intel Pentium Gold G6400 vs Intel Core i5-4570
Intel Pentium Gold G6400 Intel Core i3-8100
Intel Pentium Gold G6400 vs Intel Core i3-8100
AMD Athlon 200GE Intel Pentium Gold G6400
AMD Athlon 200GE vs Intel Pentium Gold G6400
Intel Pentium Gold G6400 Intel Core i5-10400
Intel Pentium Gold G6400 vs Intel Core i5-10400
Intel Core i5-6400 Intel Core i5-4460
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-6400 Intel Core i5-6500
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i5-6500
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-6400
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i7-6700 Intel Core i5-6400
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i5-6400 Intel Core i3-7100
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i3-7100
Intel Core i5-6400 Intel Core i5-4690
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-6400
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-6400
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i5-6400 AMD FX-6300
Intel Core i5-6400 vs AMD FX-6300
AMD A10-7800 Intel Core i5-6400
AMD A10-7800 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-6400
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-6400
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-6400
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-6400
Intel Core i3-6300 Intel Core i5-6400
Intel Core i3-6300 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i5-6400 Intel Core i5-4590
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-6400
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-6400
Intel Core i5-6400 Intel Core i3-6320
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i3-6320
Intel Core i5-6400 AMD FX-8320E
Intel Core i5-6400 vs AMD FX-8320E
Intel Core i5-6400 AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i5-6400 vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-6400
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i5-6400 Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i5-6400 vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i5-4440 Intel Core i5-6400
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-6400
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-6400
AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i5-6400
AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i5-6400 Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i7-3770K

Comments

back to top