Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-12900T vs Intel Core i5-7600

Intel Core i9-12900T

Intel Core i9-12900T hoạt động với 16 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 1.40 GHz (4.90 GHz) base 1.00 GHz (3.60 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 30.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của 5.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

Intel Core i9-12900T

Intel Core i5-7600 hoạt động với 4 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 3.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017


So sánh chi tiết

1.40 GHz (4.90 GHz) Tần số 3.50 GHz
16 Lõi 4
1.40 GHz (4.90 GHz) Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
1.00 GHz (3.60 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 770 GPU Intel HD Graphics 630
1.55 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
10 nm Công nghệ 14 nm
1.55 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200DDR5-4800 Bộ nhớ DDR4-2400
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
14.00 MB L2 Cache --
30.00 MB L3 Cache 6.00 MB
5.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 PCIe lanes 16
10 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1700 Ổ cắm LGA 1151
35 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2022 Ngày phát hành Q1/2017

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-12900T 1,875 (85%)
85% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-12900T 22,809 (35%)
35% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-7600 183 (60%)
60% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-12900T 1,888 (84%)
84% Complete
Intel Core i5-7600 1,041 (49%)
49% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-12900T 15,455 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-7600 3,340 (9%)
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-7600 4,379 (63%)
63% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-7600 13,138 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-7600 2.24 (82%)
82% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-7600 7.09 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-7600 38.18 (62%)
62% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-7600 8,525 (10%)
10% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i9-12900T Intel Core i5-7600
35 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i9-12900K Intel Core i9-12900T
Intel Core i9-12900K vs Intel Core i9-12900T
Intel Core i9-12900T Intel Core i9-11900T
Intel Core i9-12900T vs Intel Core i9-11900T
Intel Core i9-12900T Apple M1 Max (32-GPU)
Intel Core i9-12900T vs Apple M1 Max (32-GPU)
Intel Core i7-12700K Intel Core i9-12900T
Intel Core i7-12700K vs Intel Core i9-12900T
Intel Core i9-12900T AMD Ryzen 9 5950X
Intel Core i9-12900T vs AMD Ryzen 9 5950X
Intel Core i9-12900T Intel Core i9-12900F
Intel Core i9-12900T vs Intel Core i9-12900F
Intel Core i9-12900T AMD Ryzen 9 5900X
Intel Core i9-12900T vs AMD Ryzen 9 5900X
Intel Core i9-12900T Intel Core i9-11900K
Intel Core i9-12900T vs Intel Core i9-11900K
Intel Core i9-12900T Intel Core i9-10900T
Intel Core i9-12900T vs Intel Core i9-10900T
Intel Core i9-12900T Intel Core i9-9900K
Intel Core i9-12900T vs Intel Core i9-9900K
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Core i9-12900T
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Intel Core i9-12900T
Intel Core i9-12900T AMD Ryzen 5 5600G
Intel Core i9-12900T vs AMD Ryzen 5 5600G
Intel Core i9-12900T Intel Core i7-12700T
Intel Core i9-12900T vs Intel Core i7-12700T
Intel Core i9-12900T AMD Ryzen 9 3900
Intel Core i9-12900T vs AMD Ryzen 9 3900
Intel Core i9-12900T AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition
Intel Core i9-12900T vs AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-7600
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-7600
Intel Core i5-7600 Intel Core i7-7700
Intel Core i5-7600 vs Intel Core i7-7700
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-7600
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-7600
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7600
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7600
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-7600
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-7600
Intel Core i5-7600 Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-7600 vs Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-7600 Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7600 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7600 Intel Core i5-6600
Intel Core i5-7600 vs Intel Core i5-6600
Intel Core i5-7600 Intel Core i7-6700
Intel Core i5-7600 vs Intel Core i7-6700
AMD Ryzen 5 1600X Intel Core i5-7600
AMD Ryzen 5 1600X vs Intel Core i5-7600
Intel Core i3-7100 Intel Core i5-7600
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-7600
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-7600
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-7600
Intel Core i5-7600 AMD Ryzen 5 1500X
Intel Core i5-7600 vs AMD Ryzen 5 1500X
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-7600
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-7600
Intel Core i5-7600 Intel Core i5-6500
Intel Core i5-7600 vs Intel Core i5-6500
Intel Core i5-7600 Intel Pentium G4560
Intel Core i5-7600 vs Intel Pentium G4560
Intel Core i5-7600 Intel Core i5-4690
Intel Core i5-7600 vs Intel Core i5-4690
AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i5-7600
AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Core i5-7600
Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Core i5-7600
Intel Xeon E3-1220 v6 vs Intel Core i5-7600
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-7600
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-7600
AMD Ryzen 5 1600 Intel Core i5-7600
AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Core i5-7600
Intel Core i5-7600 Intel Core i5-3570
Intel Core i5-7600 vs Intel Core i5-3570
Intel Xeon E3-1240 v6 Intel Core i5-7600
Intel Xeon E3-1240 v6 vs Intel Core i5-7600
Intel Core i5-7600T Intel Core i5-7600
Intel Core i5-7600T vs Intel Core i5-7600
Intel Core i5-7600 Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7600 vs Intel Core i5-7640X

Comments

back to top