Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-13700K vs Apple M2 Ultra (76-GPU)

Intel Core i7-13700K

Intel Core i7-13700K hoạt động với 16 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz (5.40 GHz) base 2.50 GHz (4.20 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 30.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR5-5600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Raptor Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2022

Intel Core i7-13700K

Apple M2 Ultra (76-GPU) hoạt động với 24 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU -- Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 (Octa Channel) LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, M2 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ Apple Virtualization Framework . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2023


So sánh chi tiết

3.40 GHz (5.40 GHz) Tần số 3.50 GHz
16 Lõi 24
3.40 GHz (5.40 GHz) Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
2.50 GHz (4.20 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel UHD Graphics 770 GPU Apple M2 Ultra (76 Core)
1.60 GHz GPU (Turbo) No turbo
10 nm Công nghệ 5 nm
1.60 GHz GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 2
DDR5-5600 Bộ nhớ LPDDR5-6400
2 Các kênh bộ nhớ 8 (Octa Channel)
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
24.00 MB L2 Cache 72.00 MB
30.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 5 nm
LGA 1700 Ổ cắm --
125 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa Apple Virtualization Framework
Q4/2022 Ngày phát hành Q3/2023

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-13700K 2,142 (97%)
97% Complete
73% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-13700K 30,994 (48%)
48% Complete
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-13700K 2,076 (92%)
92% Complete
84% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-13700K 18,407 (37%)
37% Complete
43% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
Apple M2 Ultra (76-GPU) 26,993 (100%)
100% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-13700K Apple M2 Ultra (76-GPU)
125 W Max TDP 0
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top