Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-12700 vs Intel Core i5-6600

Intel Core i7-12700

Intel Core i7-12700 hoạt động với 12 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 2.10 GHz (4.90 GHz) base 1.60 GHz (3.60 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 25.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của 5.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

Intel Core i7-12700

Intel Core i5-6600 hoạt động với 4 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015


So sánh chi tiết

2.10 GHz (4.90 GHz) Tần số 3.30 GHz
12 Lõi 4
2.10 GHz (4.90 GHz) Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
1.60 GHz (3.60 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 770 GPU Intel HD Graphics 530
1.50 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
10 nm Công nghệ 14 nm
1.50 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200DDR5-4800 Bộ nhớ DDR3-1600DDR4-2133
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
12.00 MB L2 Cache --
25.00 MB L3 Cache 6.00 MB
5.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 PCIe lanes 16
10 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1700 Ổ cắm LGA 1151
65 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2022 Ngày phát hành Q3/2015

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-12700 1,872 (85%)
85% Complete
Intel Core i5-6600 1,047 (49%)
49% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-12700 21,573 (33%)
33% Complete
Intel Core i5-6600 3,742 (5%)
5% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-6600 387 (46%)
46% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-6600 1,412 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-6600 173 (56%)
56% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-12700 1,721 (76%)
76% Complete
Intel Core i5-6600 972 (46%)
46% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-12700 11,654 (23%)
23% Complete
Intel Core i5-6600 3,168 (8%)
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-6600 559.44 (28%)
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-6600 4,149 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-6600 12,102 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-6600 2.07 (76%)
76% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-6600 6.54 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-6600 36.27 (59%)
59% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-12700 31,616 (29%)
29% Complete
Intel Core i5-6600 8,254 (9%)
9% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-12700 Intel Core i5-6600
65 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-12700 Intel Core i7-12700K
Intel Core i7-12700 vs Intel Core i7-12700K
Intel Core i5-12600K Intel Core i7-12700
Intel Core i5-12600K vs Intel Core i7-12700
Intel Core i7-12700 Intel Core i5-12400
Intel Core i7-12700 vs Intel Core i5-12400
Intel Core i7-12700 Intel Core i7-11700
Intel Core i7-12700 vs Intel Core i7-11700
Intel Core i7-12700 Intel Core i7-12700F
Intel Core i7-12700 vs Intel Core i7-12700F
AMD Ryzen 7 5800X Intel Core i7-12700
AMD Ryzen 7 5800X vs Intel Core i7-12700
Intel Core i7-12700 AMD Ryzen 9 5900X
Intel Core i7-12700 vs AMD Ryzen 9 5900X
Intel Core i9-12900 Intel Core i7-12700
Intel Core i9-12900 vs Intel Core i7-12700
Intel Core i7-1260P Intel Core i7-12700
Intel Core i7-1260P vs Intel Core i7-12700
Intel Core i5-12600 Intel Core i7-12700
Intel Core i5-12600 vs Intel Core i7-12700
Intel Core i5-12500 Intel Core i7-12700
Intel Core i5-12500 vs Intel Core i7-12700
AMD Ryzen 7 6800H Intel Core i7-12700
AMD Ryzen 7 6800H vs Intel Core i7-12700
Intel Core i7-10700 Intel Core i7-12700
Intel Core i7-10700 vs Intel Core i7-12700
Intel Core i7-12700 Intel Core i7-8700
Intel Core i7-12700 vs Intel Core i7-8700
AMD Ryzen 7 5700X Intel Core i7-12700
AMD Ryzen 7 5700X vs Intel Core i7-12700
Intel Core i5-6600 Intel Core i7-6700
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-4690
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-6500
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i5-6500
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-6600
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-6600
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-6400
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-7500
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i5-7500
AMD FX-8300 Intel Core i5-6600
AMD FX-8300 vs Intel Core i5-6600
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-6600
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-6600
Intel Core i5-6600T Intel Core i5-6600
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-6600
Intel Core i5-6600 Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6600 Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-7600 Intel Core i5-6600
Intel Core i5-7600 vs Intel Core i5-6600
AMD Phenom II X4 955 Intel Core i5-6600
AMD Phenom II X4 955 vs Intel Core i5-6600
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-6600
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-6600
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-6600
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-6600
AMD Ryzen 5 1600 Intel Core i5-6600
AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Core i5-6600
Intel Core i5-6600 Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6600 Intel Core i3-6300
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i3-6300
Intel Core i5-6600 Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i5-6600 vs Intel Xeon E3-1231 v3
AMD FX-4300 Intel Core i5-6600
AMD FX-4300 vs Intel Core i5-6600
Intel Core i3-6320 Intel Core i5-6600
Intel Core i3-6320 vs Intel Core i5-6600
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i5-6600
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i5-6600
Intel Xeon E3-1225 v5 Intel Core i5-6600
Intel Xeon E3-1225 v5 vs Intel Core i5-6600

Comments

back to top