Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-9600 vs Intel Xeon E5-2670 v2

Intel Core i5-9600

Intel Core i5-9600 hoạt động với 6 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 4.60 GHz base 4.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 9.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019

Intel Core i5-9600

Intel Xeon E5-2670 v2 hoạt động với 10 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 2.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 115 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011 Phiên bản này bao gồm 25.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 40 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge EP được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

3.10 GHz Tần số 2.50 GHz
6 Lõi 10
4.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
4.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU no iGPU
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 22 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
9.00 MB L3 Cache 25.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 40
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1151-2 Ổ cắm LGA 2011
65 W TDP 115 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2019 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9600 194 (63%)
63% Complete
34% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9600 1,045 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E5-2670 v2 1,011 (10%)
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
25% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon E5-2670 v2 5,879 (12%)
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9600 5,119 (74%)
74% Complete
Intel Xeon E5-2670 v2 2,675 (39%)
39% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9600 21,703 (23%)
23% Complete
Intel Xeon E5-2670 v2 48,567 (51%)
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon E5-2670 v2 12.97 (23%)
23% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-9600 13,933 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E5-2670 v2 15,024 (14%)
14% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-9600 Intel Xeon E5-2670 v2
65 W Max TDP 115 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-9600 Intel Core i7-9700
Intel Core i5-9600 vs Intel Core i7-9700
Intel Core i5-10400 Intel Core i5-9600
Intel Core i5-10400 vs Intel Core i5-9600
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-9600
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-9600
Intel Core i5-10600 Intel Core i5-9600
Intel Core i5-10600 vs Intel Core i5-9600
Intel Core i5-9500 Intel Core i5-9600
Intel Core i5-9500 vs Intel Core i5-9600
Intel Core i5-9600 Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-9600 vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-9400 Intel Core i5-9600
Intel Core i5-9400 vs Intel Core i5-9600
Intel Core i7-8700 Intel Core i5-9600
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i5-9600
Intel Core i5-8600 Intel Core i5-9600
Intel Core i5-8600 vs Intel Core i5-9600
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-9600
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-9600
Intel Core i5-4690 Intel Core i5-9600
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i5-9600
Intel Core i9-9900 Intel Core i5-9600
Intel Core i9-9900 vs Intel Core i5-9600
Intel Core i5-9600 Intel Core i5-8400
Intel Core i5-9600 vs Intel Core i5-8400
Intel Core i7-6700 Intel Core i5-9600
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-9600
Intel Core i5-9600 Intel Core i7-4790
Intel Core i5-9600 vs Intel Core i7-4790
Intel Core i5-9600 Intel Core i3-10100
Intel Core i5-9600 vs Intel Core i3-10100
Intel Core i5-9400F Intel Core i5-9600
Intel Core i5-9400F vs Intel Core i5-9600
Intel Core i5-9600 Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9600 vs Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9600 Intel Core i7-7700K
Intel Core i5-9600 vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i5-9600 AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-9600 vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-9600 Intel Core i7-3960X
Intel Core i5-9600 vs Intel Core i7-3960X
Intel Core i5-9500F Intel Core i5-9600
Intel Core i5-9500F vs Intel Core i5-9600
Intel Core i3-8300T Intel Core i5-9600
Intel Core i3-8300T vs Intel Core i5-9600
AMD Ryzen 7 2700 Intel Core i5-9600
AMD Ryzen 7 2700 vs Intel Core i5-9600
Intel Core i5-9600 Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-9600 vs Intel Core i5-8600K
Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Xeon E5-2650 v2 vs Intel Xeon E5-2670 v2
AMD Ryzen 5 1600 Intel Xeon E5-2670 v2
AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Core i7-6700 Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Core i7-6700 vs Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Core i3-6100 Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Core i3-6100 vs Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Xeon E5-2697 v2
Intel Xeon E5-2670 v2 vs Intel Xeon E5-2697 v2
AMD Ryzen 7 1700 Intel Xeon E5-2670 v2
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Xeon E5-2670 v3
Intel Xeon E5-2670 v2 vs Intel Xeon E5-2670 v3
Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Xeon E5-2690 v3
Intel Xeon E5-2670 v2 vs Intel Xeon E5-2690 v3
Intel Core i7-3770 Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Core i7-3770 vs Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2670 v2 vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Xeon E5-2630 v2
Intel Xeon E5-2670 v2 vs Intel Xeon E5-2630 v2
Intel Core i7-4790K Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Core i7-4790K vs Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Core i7-5960X Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Core i7-5960X vs Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Xeon E7-8891 v2
Intel Xeon E5-2670 v2 vs Intel Xeon E7-8891 v2

Comments

back to top