Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-7500T vs Intel Pentium G4620

Intel Core i5-7500T

Intel Core i5-7500T hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 3.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017

Intel Core i5-7500T

Intel Pentium G4620 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 51 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017


So sánh chi tiết

2.70 GHz Tần số 3.70 GHz
4 Lõi 2
3.30 GHz Turbo (1 lõi) --
3.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 630 GPU Intel HD Graphics 630
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-2400
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1151 Ổ cắm LGA 1151
35 W TDP 51 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2017 Ngày phát hành Q1/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7500T 2,719 (7%)
7% Complete
Intel Pentium G4620 2,092 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
2% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Pentium G4620 1,087 (53%)
53% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7500T 3,522 (51%)
51% Complete
Intel Pentium G4620 3,796 (55%)
55% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7500T 10,423 (11%)
11% Complete
Intel Pentium G4620 8,034 (8%)
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7500T 1.80 (66%)
66% Complete
Intel Pentium G4620 2.01 (54%)
54% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7500T 5.63 (10%)
10% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-7500T 36.47 (59%)
59% Complete
Intel Pentium G4620 35.77 (58%)
58% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-7500T 6,761 (8%)
8% Complete
Intel Pentium G4620 5,529 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-7500T Intel Pentium G4620
35 W Max TDP 51 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron J4115 Intel Core i5-7500T
Intel Celeron J4115 vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-6500T Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500T Intel Core i7-7700T
Intel Core i5-7500T vs Intel Core i7-7700T
Intel Core i3-7100T Intel Core i5-7500T
Intel Core i3-7100T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-8500T Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-8500T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500T Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-7500T vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-7500T Intel Core i5-4590
Intel Core i5-7500T vs Intel Core i5-4590
Intel Core i3-7100 Intel Core i5-7500T
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500T Intel Core i7-7700
Intel Core i5-7500T vs Intel Core i7-7700
Intel Core i5-7500T Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7500T vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-6700T Intel Core i5-7500T
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i3-7320 Intel Core i5-7500T
Intel Core i3-7320 vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500T Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-7500T vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-8400T Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-8400T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500T Intel Pentium G4620
Intel Core i5-7500T vs Intel Pentium G4620
Intel Core i5-7600T Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7600T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500T Intel Pentium G4600T
Intel Core i5-7500T vs Intel Pentium G4600T
Intel Core i7-7567U Intel Core i5-7500T
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i3-8300T Intel Core i5-7500T
Intel Core i3-8300T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i3-9100T Intel Core i5-7500T
Intel Core i3-9100T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500T Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i5-7500T vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Atom x5-Z8350 Intel Core i5-7500T
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500T Intel Core i3-5005U
Intel Core i5-7500T vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-7100 Intel Pentium G4620
Intel Core i3-7100 vs Intel Pentium G4620
Intel Pentium G4620 Intel Pentium G4560
Intel Pentium G4620 vs Intel Pentium G4560
Intel Pentium G4620 Intel Pentium G4600
Intel Pentium G4620 vs Intel Pentium G4600
Intel Pentium G4620 Intel Core i3-6100
Intel Pentium G4620 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i5-7500 Intel Pentium G4620
Intel Core i5-7500 vs Intel Pentium G4620
Intel Core i3-7300 Intel Pentium G4620
Intel Core i3-7300 vs Intel Pentium G4620
Intel Pentium G4620 Intel Pentium Gold G5400
Intel Pentium G4620 vs Intel Pentium Gold G5400
Intel Pentium G4600T Intel Pentium G4620
Intel Pentium G4600T vs Intel Pentium G4620
Intel Core i3-7320 Intel Pentium G4620
Intel Core i3-7320 vs Intel Pentium G4620
Intel Pentium G4620 Intel Celeron G3950
Intel Pentium G4620 vs Intel Celeron G3950
Intel Pentium G4620 Intel Core i3-4160
Intel Pentium G4620 vs Intel Core i3-4160
Intel Core i5-3570K Intel Pentium G4620
Intel Core i5-3570K vs Intel Pentium G4620
Intel Core i5-7600T Intel Pentium G4620
Intel Core i5-7600T vs Intel Pentium G4620
Intel Pentium G4620 Intel Core i3-7350K
Intel Pentium G4620 vs Intel Core i3-7350K
Intel Pentium G4620 Intel Pentium G3258
Intel Pentium G4620 vs Intel Pentium G3258

Comments

back to top