Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-6600K vs Intel Atom C2730

Intel Core i5-6600K

Intel Core i5-6600K hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 91 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015

Intel Core i5-6600K

Intel Atom C2730 hoạt động với 8 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz base 2.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 12 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1283 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Avoton được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013


So sánh chi tiết

3.50 GHz Tần số 1.70 GHz
4 Lõi 8
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 2.00 GHz
3.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.00 GHz
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 530 GPU no iGPU
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 22 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600DDR4-2133 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 8
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1151 Ổ cắm BGA 1283
91 W TDP 12 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q3/2015 Ngày phát hành Q3/2013

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6600K 1,047 (49%)
49% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6600K 3,966 (5%)
5% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6600K 1,573 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

56% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
Intel Atom C2730 245 (2%)
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6600K 1,113 (53%)
53% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6600K 3,634 (10%)
10% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-6600K 486.54 (24%)
24% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6600K 4,155 (60%)
60% Complete
Intel Atom C2730 885 (13%)
13% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6600K 12,153 (13%)
13% Complete
Intel Atom C2730 5,437 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6600K 2.07 (76%)
76% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6600K 6.57 (12%)
12% Complete
Intel Atom C2730 2.91 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-6600K 36.27 (59%)
59% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-6600K 8,289 (9%)
9% Complete
Intel Atom C2730 2,921 (3%)
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-6600K Intel Atom C2730
91 W Max TDP 12 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-6600K Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6600K AMD FX-8350
Intel Core i5-6600K vs AMD FX-8350
Intel Core i5-6600K Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700 Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-3570K Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6600K Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-6600K Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i5-6600K vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Core i5-6600K
Intel Xeon E3-1230 v5 vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-4670K
Intel Core i7-2600K Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-6600K
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-6600K
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-6600K
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-6600K
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6500 Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-6600K Intel Core i7-4790
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i7-4790
Intel Core i5-7600K Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6600K AMD A10-7870K
Intel Core i5-6600K vs AMD A10-7870K
AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i5-6600K
AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6600K Intel Core i7-8700K
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-4690
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-6400
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-6400
Intel Atom C2730 AMD A6-3620
Intel Atom C2730 vs AMD A6-3620
Intel Atom C2730 Intel Celeron G1610
Intel Atom C2730 vs Intel Celeron G1610
Intel Atom C2730 Intel Core i3-3210
Intel Atom C2730 vs Intel Core i3-3210
Intel Celeron J1900 Intel Atom C2730
Intel Celeron J1900 vs Intel Atom C2730
Intel Atom C2730 Intel Core i5-4570
Intel Atom C2730 vs Intel Core i5-4570
Intel Celeron J1800 Intel Atom C2730
Intel Celeron J1800 vs Intel Atom C2730
Intel Pentium 4405U Intel Atom C2730
Intel Pentium 4405U vs Intel Atom C2730
Intel Core i7-4770K Intel Atom C2730
Intel Core i7-4770K vs Intel Atom C2730
AMD Phenom II X4 B99 Intel Atom C2730
AMD Phenom II X4 B99 vs Intel Atom C2730
Intel Atom C2730 AMD FX-9590
Intel Atom C2730 vs AMD FX-9590
Intel Atom C2730 Intel Core i3-4130T
Intel Atom C2730 vs Intel Core i3-4130T
Intel Atom Z3735F Intel Atom C2730
Intel Atom Z3735F vs Intel Atom C2730
Intel Atom C2730 AMD Phenom II X4 905e
Intel Atom C2730 vs AMD Phenom II X4 905e
Intel Atom C2730 Intel Core i7-6820HK
Intel Atom C2730 vs Intel Core i7-6820HK
Intel Atom C2730 Intel Xeon E5-2670 v3
Intel Atom C2730 vs Intel Xeon E5-2670 v3

Comments

back to top